









KQSXTG - Xổ số Tiền Giang ngày 29-01-2023
Giải tám | 55 | |||||||||||
Giải bảy | 871 | |||||||||||
Giải sáu | 5083 | 6573 | 5026 | |||||||||
Giải năm | 3980 | |||||||||||
Giải bốn | 91798 | 62792 | 06714 | 68953 | ||||||||
63287 | 44801 | 60099 | ||||||||||
Giải ba | 22914 | 89864 | ||||||||||
Giải nhì | 59107 | |||||||||||
Giải nhất | 77028 | |||||||||||
Đặc biệt | 459562 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 14, 14 |
2 | 26, 28 |
3 | |
4 | |
5 | 53, 55 |
6 | 62, 64 |
7 | 71, 73 |
8 | 80, 83, 87 |
9 | 92, 98, 99 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
80 | 0 |
01, 71 | 1 |
62, 92 | 2 |
53, 73, 83 | 3 |
14, 14, 64 | 4 |
55 | 5 |
26 | 6 |
07, 87 | 7 |
28, 98 | 8 |
99 | 9 |
XSTGIANG - Xổ số Tiền Giang tuần trước ngày 22-01-2023
Giải tám | 44 | |||||||||||
Giải bảy | 559 | |||||||||||
Giải sáu | 1334 | 8769 | 2424 | |||||||||
Giải năm | 1740 | |||||||||||
Giải bốn | 54788 | 19863 | 15615 | 09497 | ||||||||
95599 | 18769 | 55377 | ||||||||||
Giải ba | 30839 | 33185 | ||||||||||
Giải nhì | 05346 | |||||||||||
Giải nhất | 56954 | |||||||||||
Đặc biệt | 205717 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 15, 17 |
2 | 24 |
3 | 34, 39 |
4 | 40, 44, 46 |
5 | 54, 59 |
6 | 63, 69, 69 |
7 | 77 |
8 | 85, 88 |
9 | 97, 99 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
40 | 0 |
1 | |
2 | |
63 | 3 |
24, 34, 44, 54 | 4 |
15, 85 | 5 |
46 | 6 |
17, 77, 97 | 7 |
88 | 8 |
39, 59, 69, 69, 99 | 9 |
Xổ số TG - KQXS Tiền Giang ngày 15-01-2023
Giải tám | 56 | |||||||||||
Giải bảy | 719 | |||||||||||
Giải sáu | 9103 | 4868 | 4294 | |||||||||
Giải năm | 2197 | |||||||||||
Giải bốn | 50665 | 62334 | 99049 | 22747 | ||||||||
56982 | 84820 | 13635 | ||||||||||
Giải ba | 32679 | 32954 | ||||||||||
Giải nhì | 13430 | |||||||||||
Giải nhất | 10169 | |||||||||||
Đặc biệt | 623494 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 19 |
2 | 20 |
3 | 30, 34, 35 |
4 | 47, 49 |
5 | 54, 56 |
6 | 65, 68, 69 |
7 | 79 |
8 | 82 |
9 | 94, 94, 97 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
20, 30 | 0 |
1 | |
82 | 2 |
03 | 3 |
34, 54, 94, 94 | 4 |
35, 65 | 5 |
56 | 6 |
47, 97 | 7 |
68 | 8 |
19, 49, 69, 79 | 9 |
SX TGIANG - XS Tiền Giang ngày 08-01-2023
Giải tám | 46 | |||||||||||
Giải bảy | 345 | |||||||||||
Giải sáu | 5562 | 4189 | 0758 | |||||||||
Giải năm | 6692 | |||||||||||
Giải bốn | 21190 | 79563 | 33127 | 18494 | ||||||||
36727 | 95792 | 90897 | ||||||||||
Giải ba | 01027 | 87317 | ||||||||||
Giải nhì | 54482 | |||||||||||
Giải nhất | 94928 | |||||||||||
Đặc biệt | 834815 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | |
1 | 15, 17 |
2 | 27, 27, 27, 28 |
3 | |
4 | 45, 46 |
5 | 58 |
6 | 62, 63 |
7 | |
8 | 82, 89 |
9 | 90, 92, 92, 94, 97 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
90 | 0 |
1 | |
62, 82, 92, 92 | 2 |
63 | 3 |
94 | 4 |
15, 45 | 5 |
46 | 6 |
17, 27, 27, 27, 97 | 7 |
28, 58 | 8 |
89 | 9 |
XSKT TG - XSKT Tiền Giang ngày 01-01-2023
Giải tám | 95 | |||||||||||
Giải bảy | 310 | |||||||||||
Giải sáu | 8907 | 9492 | 3535 | |||||||||
Giải năm | 4594 | |||||||||||
Giải bốn | 69180 | 34333 | 46859 | 54425 | ||||||||
02420 | 87374 | 25317 | ||||||||||
Giải ba | 86406 | 51077 | ||||||||||
Giải nhì | 00249 | |||||||||||
Giải nhất | 87430 | |||||||||||
Đặc biệt | 939439 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 10, 17 |
2 | 20, 25 |
3 | 30, 33, 35, 39 |
4 | 49 |
5 | 59 |
6 | |
7 | 74, 77 |
8 | 80 |
9 | 92, 94, 95 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
10, 20, 30, 80 | 0 |
1 | |
92 | 2 |
33 | 3 |
74, 94 | 4 |
25, 35, 95 | 5 |
06 | 6 |
07, 17, 77 | 7 |
8 | |
39, 49, 59 | 9 |
Xổ số Tiền Giang hàng tuần ngày 25-12-2022
Giải tám | 44 | |||||||||||
Giải bảy | 948 | |||||||||||
Giải sáu | 3806 | 7361 | 2726 | |||||||||
Giải năm | 2287 | |||||||||||
Giải bốn | 50659 | 70845 | 73490 | 58863 | ||||||||
87787 | 95345 | 00057 | ||||||||||
Giải ba | 83337 | 71109 | ||||||||||
Giải nhì | 87240 | |||||||||||
Giải nhất | 04338 | |||||||||||
Đặc biệt | 837069 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | |
2 | 26 |
3 | 37, 38 |
4 | 40, 44, 45, 45, 48 |
5 | 57, 59 |
6 | 61, 63, 69 |
7 | |
8 | 87, 87 |
9 | 90 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
40, 90 | 0 |
61 | 1 |
2 | |
63 | 3 |
44 | 4 |
45, 45 | 5 |
06, 26 | 6 |
37, 57, 87, 87 | 7 |
38, 48 | 8 |
09, 59, 69 | 9 |
Xổ số kiến thiết Tiền Giang ngày 18-12-2022
Giải tám | 75 | |||||||||||
Giải bảy | 420 | |||||||||||
Giải sáu | 4867 | 5797 | 2941 | |||||||||
Giải năm | 0310 | |||||||||||
Giải bốn | 28883 | 19602 | 32631 | 79137 | ||||||||
34397 | 02357 | 97249 | ||||||||||
Giải ba | 11425 | 70915 | ||||||||||
Giải nhì | 45858 | |||||||||||
Giải nhất | 82355 | |||||||||||
Đặc biệt | 096372 |
Đầu | Lô tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10, 15 |
2 | 20, 25 |
3 | 31, 37 |
4 | 41, 49 |
5 | 55, 57, 58 |
6 | 67 |
7 | 72, 75 |
8 | 83 |
9 | 97, 97 |
Lô tô | Đuôi |
---|---|
10, 20 | 0 |
31, 41 | 1 |
02, 72 | 2 |
83 | 3 |
4 | |
15, 25, 55, 75 | 5 |
6 | |
37, 57, 67, 97, 97 | 7 |
58 | 8 |
49 | 9 |
Xổ số đài Tiền Giang có buổi quay số mở thưởng vào các ngày chủ nhật hàng tuần và vào lúc 16h15 phút, được tường thuật nhanh chóng và chuẩn xác tại website dudoanketquaxoso.com
Bạn có thể theo dõi Kết quả xổ số Tiền Giang mới nhất, chính xác nhất và hoàn toàn miễn phí.
Trong quá trình dò kết quả, nếu các bạn không tìm thấy KQXS Tiền Giang hôm qua không trả về thì có thể do một trong các nguyên nhân sau:
- Bạn tìm kiếm hoặc soạn sai cú pháp.
- Chưa có kết quả xs (Thời gian mở thưởng: 16h15 phút).
- Đài Tiền Giang không mở thưởng kết quả xs.
Các bạn có thể cập nhật dễ dàng kết quả tại XSMN chủ nhật
Nếu trúng thưởng xổ số tỉnh Tiền Giang thì xin vui lòng liên hệ đổi số trúng thưởng tại địa chỉ:
XỔ SỐ KIẾN THIẾT TỈNH TIỀN GIANG
Địa chỉ: 5 Thủ Khoa Huân, P1, Mỹ Tho, Tiền Giang
Tel: (073) 3872489 - 3885141 - Fax: (073) 3884332.
Mời các bạn tham khảo: DDKQXS