










XSMN t5 - Xổ số miền Nam thứ năm ngày 26-05-2022
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 89 | 24 | 50 |
G7 | 259 | 835 | 370 |
G6 |
0909
0998
1869 |
9501
9755
5728 |
3496
4376
0980 |
G5 | 3989 | 4420 | 3606 |
G4 |
70869
80867
86817
59153
01955
41309
15434 |
84059
15997
84409
55705
25721
78197
65838 |
24944
88944
25409
30133
69092
34391
64026 |
G3 |
18482
81963 |
16110
89166 |
68356
71983 |
G2 | 40639 | 27810 | 55803 |
G1 | 67603 | 89306 | 64309 |
ĐB | 067150 | 337827 | 295902 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 3,9,9 | 1,5,6,9 | 2,3,6,9,9 |
1 | 7 | 0,0 | |
2 | 0,1,4,7,8 | 6 | |
3 | 4,9 | 5,8 | 3 |
4 | 4,4 | ||
5 | 0,3,5,9 | 5,9 | 0,6 |
6 | 3,7,9,9 | 6 | |
7 | 0,6 | ||
8 | 2,9,9 | 0,3 | |
9 | 8 | 7,7 | 1,2,6 |
- Xem thêm thống kê lô gan miền Nam
- Xem thêm dự đoán kết quả xổ số 3 miền
- Xem thêm dự đoán kết quả xổ số miền Nam
SXMN t5 - Xổ số miền Nam thứ năm tuần rồi ngày 19-05-2022
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 89 | 25 | 05 |
G7 | 195 | 709 | 069 |
G6 |
1464
2958
3128 |
9277
2672
6700 |
1438
4205
9800 |
G5 | 6559 | 3460 | 7267 |
G4 |
29411
15895
04781
66504
31783
55583
63300 |
27127
36813
71618
01974
68473
41284
38971 |
74510
79909
36058
42941
09702
95023
15188 |
G3 |
54226
98882 |
36449
05417 |
15382
22515 |
G2 | 61737 | 96092 | 75438 |
G1 | 92602 | 02013 | 34235 |
ĐB | 742156 | 483760 | 202181 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0,2,4 | 0,9 | 0,2,5,5,9 |
1 | 1 | 3,3,7,8 | 0,5 |
2 | 6,8 | 5,7 | 3 |
3 | 7 | 5,8,8 | |
4 | 9 | 1 | |
5 | 6,8,9 | 8 | |
6 | 4 | 0,0 | 7,9 |
7 | 1,2,3,4,7 | ||
8 | 1,2,3,3,9 | 4 | 1,2,8 |
9 | 5,5 | 2 |
XSMN TH5 - Xổ số miền Nam thứ năm tuần trước ngày 12-05-2022
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 88 | 76 | 05 |
G7 | 693 | 204 | 753 |
G6 |
3349
8426
5389 |
6914
6480
5108 |
9030
0392
7161 |
G5 | 4460 | 7765 | 0217 |
G4 |
21426
83034
88710
65671
28725
01126
34914 |
37138
03305
29312
79610
02520
76481
91647 |
98347
72061
65049
56848
19194
15817
62464 |
G3 |
46563
62736 |
49358
22928 |
30891
27910 |
G2 | 94754 | 14198 | 88864 |
G1 | 52063 | 77699 | 91624 |
ĐB | 784063 | 233451 | 923900 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 4,5,8 | 0,5 | |
1 | 0,4 | 0,2,4 | 0,7,7 |
2 | 5,6,6,6 | 0,8 | 4 |
3 | 4,6 | 8 | 0 |
4 | 9 | 7 | 7,8,9 |
5 | 4 | 1,8 | 3 |
6 | 0,3,3,3 | 5 | 1,1,4,4 |
7 | 1 | 6 | |
8 | 8,9 | 0,1 | |
9 | 3 | 8,9 | 1,2,4 |
KQXSMN thứ 5 - XSMN thứ 5 ngày 05-05-2022
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 15 | 49 | 40 |
G7 | 115 | 085 | 518 |
G6 |
2734
7904
0892 |
2971
7148
2215 |
2419
2546
0688 |
G5 | 3166 | 2526 | 9118 |
G4 |
57778
65263
75709
96999
48380
81228
18376 |
73323
00076
37388
00711
02921
60870
90392 |
81292
98850
02014
51458
39029
51697
94793 |
G3 |
43243
32523 |
35384
10295 |
64431
63267 |
G2 | 07706 | 88954 | 69037 |
G1 | 44039 | 47784 | 51816 |
ĐB | 516820 | 954164 | 335995 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 4,6,9 | ||
1 | 5,5 | 1,5 | 4,6,8,8,9 |
2 | 0,3,8 | 1,3,6 | 9 |
3 | 4,9 | 1,7 | |
4 | 3 | 8,9 | 0,6 |
5 | 4 | 0,8 | |
6 | 3,6 | 4 | 7 |
7 | 6,8 | 0,1,6 | |
8 | 0 | 4,4,5,8 | 8 |
9 | 2,9 | 2,5 | 2,3,5,7 |
Xổ số miền Nam thứ năm hàng tuần ngày 28-04-2022
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 60 | 78 | 19 |
G7 | 620 | 088 | 860 |
G6 |
5485
2013
5072 |
7144
1092
3995 |
4435
1115
2422 |
G5 | 6744 | 3801 | 3180 |
G4 |
62715
53719
19554
28875
45699
16986
81501 |
58808
11169
88610
09406
96938
46961
98190 |
60844
87786
10952
01783
28380
34200
17953 |
G3 |
42825
89018 |
53795
87746 |
76106
90569 |
G2 | 28845 | 75308 | 30262 |
G1 | 93270 | 67922 | 71016 |
ĐB | 004186 | 429901 | 063241 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 1 | 1,1,6,8,8 | 0,6 |
1 | 3,5,8,9 | 0 | 5,6,9 |
2 | 0,5 | 2 | 2 |
3 | 8 | 5 | |
4 | 4,5 | 4,6 | 1,4 |
5 | 4 | 2,3 | |
6 | 0 | 1,9 | 0,2,9 |
7 | 0,2,5 | 8 | |
8 | 5,6,6 | 8 | 0,0,3,6 |
9 | 9 | 0,2,5,5 |
XSMNth5 - Xổ số MN thứ 5 ngày 21-04-2022
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 92 | 74 | 58 |
G7 | 481 | 846 | 840 |
G6 |
7917
3797
3311 |
4663
6512
0658 |
5700
1733
5109 |
G5 | 6790 | 6858 | 4038 |
G4 |
05055
15042
20409
28527
13336
18719
92657 |
63831
38180
51089
52898
92399
50420
00780 |
13654
38953
85564
22244
37615
89502
30193 |
G3 |
79722
34710 |
45925
77448 |
43364
41052 |
G2 | 61396 | 36688 | 37032 |
G1 | 30876 | 05792 | 85339 |
ĐB | 699642 | 592307 | 192485 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 9 | 7 | 0,2,9 |
1 | 0,1,7,9 | 2 | 5 |
2 | 2,7 | 0,5 | |
3 | 6 | 1 | 2,3,8,9 |
4 | 2,2 | 6,8 | 0,4 |
5 | 5,7 | 8,8 | 2,3,4,8 |
6 | 3 | 4,4 | |
7 | 6 | 4 | |
8 | 1 | 0,0,8,9 | 5 |
9 | 0,2,6,7 | 2,8,9 | 3 |
XS miền Nam thứ 5 - SXMN thứ 5 ngày 14-04-2022
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 89 | 77 | 56 |
G7 | 946 | 630 | 849 |
G6 |
3076
3145
4391 |
9216
1212
8083 |
9972
4180
9775 |
G5 | 6415 | 2954 | 3500 |
G4 |
51309
10136
79998
14641
43935
14353
90767 |
37147
78652
95165
26246
06916
99637
39288 |
44981
80391
32057
05524
72277
80438
48102 |
G3 |
15089
94224 |
34627
97947 |
41600
43236 |
G2 | 45315 | 16544 | 16714 |
G1 | 88019 | 92806 | 82001 |
ĐB | 815386 | 193502 | 614226 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 9 | 2,6 | 0,0,1,2 |
1 | 5,5,9 | 2,6,6 | 4 |
2 | 4 | 7 | 4,6 |
3 | 5,6 | 0,7 | 6,8 |
4 | 1,5,6 | 4,6,7,7 | 9 |
5 | 3 | 2,4 | 6,7 |
6 | 7 | 5 | |
7 | 6 | 7 | 2,5,7 |
8 | 6,9,9 | 3,8 | 0,1 |
9 | 1,8 | 1 |
Kết quả xổ số miền nam thứ 5 được quay số mở thưởng vào lúc 16h15 phút các ngày thứ 5 hàng tuần và được tường thuật trực tiếp tại trường quay xổ số 3 đài:
- Xổ số kiến thiết tỉnh Tây Ninh.
- Xổ số kiến thiết tỉnh An Giang.
- Xổ số kiến thiết tỉnh Bình Thuận.
Cơ cấu giải thưởng của kết quả xổ số miền Nam, mệnh giá vé 10.000 đồng được thống nhất áp dụng cho tất cả các Công ty xổ số kiến thiết miền Nam như sau:
- 1 Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000đ
- 10 Giải nhất: trị giá 30.000.000đ
- 10 Giải nhì: trị giá 15.000.000đ
- 20 Giải ba: trị giá 10.000.000đ
- 70 Giải tư: trị giá 3.000.000đ
- 100 Giải năm: trị giá 1.000.000đ
- 300 Giải sáu: trị giá 400.000đ
- 1.000 Giải bảy: trị giá 200.000đ
- 10.000 Giải tám: trị giá 100.000đ
- 9 Giải phụ đặc biệt: trị giá 50.000.000đ
- 45 Giải khuyến khích: trị giá 6.000.000đ
Trong đó giải phụ là những tờ vé số trùng với 5 số cuối cùng của dãy số trúng giải đặc biệt.
Giải khuyến khích dành cho những tờ vé số có dãy số khớp số đầu với dãy số giải đặc biệt và chỉ sai 1 trong 5 số bất kỳ ở các hàng còn lại.
Tại website này, các bạn có thể theo dõi được một cách dễ dàng kết quả xổ số miền nam thứ 5 tuần này, thứ 5 của các tuần trước hay dự đoán kết quả xổ số miền nam thứ 5 của các tuần sắp tới chuẩn nhất, chính xác nhất và hoàn toàn miễn phí.