









XSMN T5 - Xổ số miền Nam thứ năm ngày 26-01-2023
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 41 | 65 | 67 |
G7 | 208 | 195 | 178 |
G6 |
1212
3016
4017 |
8041
0050
3324 |
7655
5089
8985 |
G5 | 6680 | 2051 | 9472 |
G4 |
86188
12387
68942
04462
51836
26734
24227 |
63507
24390
22896
75956
23406
08014
35160 |
91587
50047
01821
43657
78514
14023
80006 |
G3 |
59784
40401 |
53291
23204 |
90854
95952 |
G2 | 14308 | 58948 | 05187 |
G1 | 18300 | 00233 | 86801 |
ĐB | 397242 | 276935 | 021982 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0,1,8,8 | 4,6,7 | 1,6 |
1 | 2,6,7 | 4 | 4 |
2 | 7 | 4 | 1,3 |
3 | 4,6 | 3,5 | |
4 | 1,2,2 | 1,8 | 7 |
5 | 0,1,6 | 2,4,5,7 | |
6 | 2 | 0,5 | 7 |
7 | 2,8 | ||
8 | 0,4,7,8 | 2,5,7,7,9 | |
9 | 0,1,5,6 |
- Xem thêm thống kê lô gan miền Nam
- Xem thêm dự đoán kết quả xổ số 3 miền
- Xem thêm dự đoán kết quả xổ số miền Nam
SXMN T5 - Xổ số miền Nam thứ năm tuần rồi ngày 19-01-2023
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 03 | 37 | 58 |
G7 | 065 | 217 | 460 |
G6 |
3922
9894
7763 |
9624
4995
6818 |
0722
3003
7804 |
G5 | 6283 | 7621 | 7572 |
G4 |
08758
85511
77061
66156
39033
55638
83957 |
24636
89959
10178
00560
29978
53745
92102 |
84096
45535
51126
05188
07401
92173
45401 |
G3 |
69177
73823 |
69362
51285 |
38600
80852 |
G2 | 12051 | 52761 | 58091 |
G1 | 64156 | 91069 | 95230 |
ĐB | 908607 | 067127 | 495709 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 3,7 | 2 | 0,1,1,3,4,9 |
1 | 1 | 7,8 | |
2 | 2,3 | 1,4,7 | 2,6 |
3 | 3,8 | 6,7 | 0,5 |
4 | 5 | ||
5 | 1,6,6,7,8 | 9 | 2,8 |
6 | 1,3,5 | 0,1,2,9 | 0 |
7 | 7 | 8,8 | 2,3 |
8 | 3 | 5 | 8 |
9 | 4 | 5 | 1,6 |
XSMN thứ 5 - Xổ số miền Nam thứ năm ngày 12-01-2023
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 51 | 85 | 28 |
G7 | 760 | 283 | 613 |
G6 |
0202
6070
0098 |
7321
7623
5384 |
5561
6223
9139 |
G5 | 9640 | 2952 | 7542 |
G4 |
35379
30511
63235
30209
27751
56813
82264 |
41130
01341
26461
23426
43461
50444
17330 |
16653
36658
10915
42323
90692
16532
44968 |
G3 |
75473
86230 |
04515
34506 |
22092
49391 |
G2 | 19588 | 61981 | 75433 |
G1 | 69296 | 83359 | 70289 |
ĐB | 426832 | 470279 | 883853 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 2,9 | 6 | |
1 | 1,3 | 5 | 3,5 |
2 | 1,3,6 | 3,3,8 | |
3 | 0,2,5 | 0,0 | 2,3,9 |
4 | 0 | 1,4 | 2 |
5 | 1,1 | 2,9 | 3,3,8 |
6 | 0,4 | 1,1 | 1,8 |
7 | 0,3,9 | 9 | |
8 | 8 | 1,3,4,5 | 9 |
9 | 6,8 | 1,2,2 |
KQXSMN thứ 5 - XSMN thứ 5 ngày 05-01-2023
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 37 | 41 | 57 |
G7 | 046 | 140 | 314 |
G6 |
9809
0155
7429 |
7839
7478
1404 |
5313
4958
0107 |
G5 | 3878 | 3787 | 0395 |
G4 |
75997
68537
82394
57990
72108
25886
23451 |
78357
09602
23002
11261
29271
94342
76330 |
87545
84416
19259
41989
07039
73351
85901 |
G3 |
42641
26371 |
67718
41426 |
07613
84886 |
G2 | 66647 | 88463 | 64939 |
G1 | 05305 | 34824 | 74534 |
ĐB | 078483 | 742910 | 822288 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 5,8,9 | 2,2,4 | 1,7 |
1 | 0,8 | 3,3,4,6 | |
2 | 9 | 4,6 | |
3 | 7,7 | 0,9 | 4,9,9 |
4 | 1,6,7 | 0,1,2 | 5 |
5 | 1,5 | 7 | 1,7,8,9 |
6 | 1,3 | ||
7 | 1,8 | 1,8 | |
8 | 3,6 | 7 | 6,8,9 |
9 | 0,4,7 | 5 |
Xổ số miền Nam thứ năm hàng tuần ngày 29-12-2022
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 42 | 50 | 59 |
G7 | 798 | 345 | 505 |
G6 |
4867
6990
2527 |
2285
2990
5617 |
5948
9078
2121 |
G5 | 6053 | 2538 | 4893 |
G4 |
91444
44982
02937
43621
73164
86143
81612 |
64121
58948
57467
87207
63205
31283
41038 |
46219
72008
76552
75153
06646
55945
89497 |
G3 |
06064
74730 |
84219
34867 |
23526
75139 |
G2 | 05487 | 59010 | 79276 |
G1 | 47506 | 85945 | 17420 |
ĐB | 892443 | 864003 | 659929 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 6 | 3,5,7 | 5,8 |
1 | 2 | 0,7,9 | 9 |
2 | 1,7 | 1 | 0,1,6,9 |
3 | 0,7 | 8,8 | 9 |
4 | 2,3,3,4 | 5,5,8 | 5,6,8 |
5 | 3 | 0 | 2,3,9 |
6 | 4,4,7 | 7,7 | |
7 | 6,8 | ||
8 | 2,7 | 3,5 | |
9 | 0,8 | 0 | 3,7 |
XSMN th5 - Xổ số MN thứ 5 ngày 22-12-2022
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 94 | 24 | 50 |
G7 | 088 | 181 | 778 |
G6 |
0015
1530
7114 |
1359
4219
3455 |
7582
6380
3466 |
G5 | 1108 | 1006 | 6553 |
G4 |
39449
24873
67201
06464
30802
11849
11328 |
92637
67860
77475
64724
27999
55359
99420 |
00793
02001
89579
98078
81834
47658
03001 |
G3 |
89071
30405 |
63289
23203 |
39844
60319 |
G2 | 25612 | 53815 | 30503 |
G1 | 51810 | 81865 | 57703 |
ĐB | 844412 | 457607 | 060911 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 1,2,5,8 | 3,6,7 | 1,1,3,3 |
1 | 0,2,2,4,5 | 5,9 | 1,9 |
2 | 8 | 0,4,4 | |
3 | 0 | 7 | 4 |
4 | 9,9 | 4 | |
5 | 5,9,9 | 0,3,8 | |
6 | 4 | 0,5 | 6 |
7 | 1,3 | 5 | 8,8,9 |
8 | 8 | 1,9 | 0,2 |
9 | 4 | 9 | 3 |
XS miền Nam thứ 5 - SXMN thứ 5 ngày 15-12-2022
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 36 | 71 | 90 |
G7 | 440 | 645 | 067 |
G6 |
2765
2380
4262 |
2077
8523
2159 |
1225
0462
1268 |
G5 | 4467 | 8331 | 2158 |
G4 |
32792
89535
85664
94231
15415
59332
37482 |
09256
46296
46457
73319
12289
50090
14977 |
31494
30154
56906
70298
65767
65269
45940 |
G3 |
61464
94479 |
80967
23477 |
80758
51181 |
G2 | 52027 | 84837 | 27511 |
G1 | 75203 | 86403 | 40107 |
ĐB | 425636 | 336226 | 404601 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 3 | 3 | 1,6,7 |
1 | 5 | 9 | 1 |
2 | 7 | 3,6 | 5 |
3 | 1,2,5,6,6 | 1,7 | |
4 | 0 | 5 | 0 |
5 | 6,7,9 | 4,8,8 | |
6 | 2,4,4,5,7 | 7 | 2,7,7,8,9 |
7 | 9 | 1,7,7,7 | |
8 | 0,2 | 9 | 1 |
9 | 2 | 0,6 | 0,4,8 |
Kết quả xổ số miền nam thứ 5 được quay số mở thưởng vào lúc 16h15 phút các ngày thứ 5 hàng tuần và được tường thuật trực tiếp tại trường quay xổ số 3 đài:
- Xổ số kiến thiết tỉnh Tây Ninh.
- Xổ số kiến thiết tỉnh An Giang.
- Xổ số kiến thiết tỉnh Bình Thuận.
Cơ cấu giải thưởng của kết quả xổ số miền Nam, mệnh giá vé 10.000 đồng được thống nhất áp dụng cho tất cả các Công ty xổ số kiến thiết miền Nam như sau:
- 1 Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000đ
- 10 Giải nhất: trị giá 30.000.000đ
- 10 Giải nhì: trị giá 15.000.000đ
- 20 Giải ba: trị giá 10.000.000đ
- 70 Giải tư: trị giá 3.000.000đ
- 100 Giải năm: trị giá 1.000.000đ
- 300 Giải sáu: trị giá 400.000đ
- 1.000 Giải bảy: trị giá 200.000đ
- 10.000 Giải tám: trị giá 100.000đ
- 9 Giải phụ đặc biệt: trị giá 50.000.000đ
- 45 Giải khuyến khích: trị giá 6.000.000đ
Trong đó giải phụ là những tờ vé số trùng với 5 số cuối cùng của dãy số trúng giải đặc biệt.
Giải khuyến khích dành cho những tờ vé số có dãy số khớp số đầu với dãy số giải đặc biệt và chỉ sai 1 trong 5 số bất kỳ ở các hàng còn lại.
Tại website này, các bạn có thể theo dõi được một cách dễ dàng kết quả xổ số miền nam thứ 5 tuần này, thứ 5 của các tuần trước chính xác nhất và hoàn toàn miễn phí.