





SXMT CN - XSMTrung chủ nhật ngày 28-05-2023
Khánh Hòa Mã: KH |
Kon Tum Mã: KT |
Thừa Thiên Huế Mã: TTH |
|
---|---|---|---|
G8 | 63 | 33 | 34 |
G7 | 072 | 306 | 895 |
G6 | 4439
7375
4163 | 4501
9967
2380 | 7118
5836
3579 |
G5 | 6069 | 1214 | 9647 |
G4 | 18569
62364
61613
91774
07677
13196
10591 | 35147
01938
12841
92168
85056
47877
69509 | 86572
36549
07153
61093
77248
12337
85275 |
G3 | 09705
93168 | 02325
20791 | 38883
41659 |
G2 | 64238 | 09586 | 35311 |
G1 | 56333 | 11366 | 69724 |
ĐB | 505873 | 876090 | 795143 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 5 | 1,6,9 | |
1 | 3 | 4 | 1,8 |
2 | 5 | 4 | |
3 | 3,8,9 | 3,8 | 4,6,7 |
4 | 1,7 | 3,7,8,9 | |
5 | 6 | 3,9 | |
6 | 3,3,4,8,9,9 | 6,7,8 | |
7 | 2,3,4,5,7 | 7 | 2,5,9 |
8 | 0,6 | 3 | |
9 | 1,6 | 0,1 | 3,5 |
- Xem thêm thống kê lô gan miền Trung
- Xem thêm dự đoán kết quả xổ số 3 miền
- Xem thêm dự đoán kết quả xổ số miền Trung
Xổ số miền Trung chủ nhật tuần trước ngày 21-05-2023
Khánh Hòa Mã: KH |
Kon Tum Mã: KT |
Thừa Thiên Huế Mã: TTH |
|
---|---|---|---|
G8 | 14 | 23 | 54 |
G7 | 342 | 930 | 329 |
G6 | 6424
0242
8430 | 8790
5246
9056 | 3284
9678
8881 |
G5 | 3504 | 8555 | 0732 |
G4 | 44358
24062
53421
09915
20534
50708
60352 | 16907
50689
59097
02028
11196
41146
91197 | 77864
31549
65574
40142
70509
28516
50040 |
G3 | 90472
28124 | 72707
29197 | 66219
90660 |
G2 | 14581 | 26159 | 63913 |
G1 | 14086 | 96760 | 41707 |
ĐB | 727077 | 602436 | 052659 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 4,8 | 7,7 | 7,9 |
1 | 4,5 | 3,6,9 | |
2 | 1,4,4 | 3,8 | 9 |
3 | 0,4 | 0,6 | 2 |
4 | 2,2 | 6,6 | 0,2,9 |
5 | 2,8 | 5,6,9 | 4,9 |
6 | 2 | 0 | 0,4 |
7 | 2,7 | 4,8 | |
8 | 1,6 | 9 | 1,4 |
9 | 0,6,7,7,7 |
Xổ số miền Trung chủ nhật tuần rồi ngày 14-05-2023
Khánh Hòa Mã: KH |
Kon Tum Mã: KT |
Thừa Thiên Huế Mã: TTH |
|
---|---|---|---|
G8 | 77 | 91 | 45 |
G7 | 414 | 603 | 175 |
G6 | 2458
0005
0619 | 7358
5861
3408 | 9708
2621
0958 |
G5 | 1999 | 6336 | 2412 |
G4 | 23689
33216
73115
07404
15580
49151
47058 | 73816
24271
00493
71243
87657
77879
18897 | 65318
23862
28981
38391
92491
17621
16145 |
G3 | 44421
71221 | 43529
24730 | 82896
79318 |
G2 | 89546 | 33112 | 14353 |
G1 | 75856 | 11752 | 27820 |
ĐB | 157684 | 603489 | 783042 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 4,5 | 3,8 | 8 |
1 | 4,5,6,9 | 2,6 | 2,8,8 |
2 | 1,1 | 9 | 0,1,1 |
3 | 0,6 | ||
4 | 6 | 3 | 2,5,5 |
5 | 1,6,8,8 | 2,7,8 | 3,8 |
6 | 1 | 2 | |
7 | 7 | 1,9 | 5 |
8 | 0,4,9 | 9 | 1 |
9 | 9 | 1,3,7 | 1,1,6 |
XSMT chủ nhật - KQXSMT CN ngày 07-05-2023
Khánh Hòa Mã: KH |
Kon Tum Mã: KT |
Thừa Thiên Huế Mã: TTH |
|
---|---|---|---|
G8 | 74 | 71 | 27 |
G7 | 810 | 202 | 664 |
G6 | 4359
5199
7422 | 9665
5314
5157 | 8576
0365
5688 |
G5 | 0611 | 9671 | 7274 |
G4 | 86902
23949
49870
77642
70613
30210
29499 | 17919
43123
97351
55206
48449
01939
27019 | 38227
52960
60719
20236
63731
54639
85825 |
G3 | 37080
19533 | 34663
67456 | 14279
01542 |
G2 | 94672 | 02971 | 83212 |
G1 | 24408 | 98571 | 36263 |
ĐB | 661518 | 663950 | 908812 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 2,8 | 2,6 | |
1 | 0,0,1,3,8 | 4,9,9 | 2,2,9 |
2 | 2 | 3 | 5,7,7 |
3 | 3 | 9 | 1,6,9 |
4 | 2,9 | 9 | 2 |
5 | 9 | 0,1,6,7 | |
6 | 3,5 | 0,3,4,5 | |
7 | 0,2,4 | 1,1,1,1 | 4,6,9 |
8 | 0 | 8 | |
9 | 9,9 |
Xổ số miền Trung chủ nhật hàng tuần ngày 30-04-2023
Khánh Hòa Mã: KH |
Kon Tum Mã: KT |
Thừa Thiên Huế Mã: TTH |
|
---|---|---|---|
G8 | 86 | 15 | 94 |
G7 | 617 | 296 | 897 |
G6 | 6712
1949
2221 | 6826
1141
6254 | 0813
0724
7669 |
G5 | 4173 | 6403 | 9234 |
G4 | 39764
57078
68349
21210
84388
12225
24181 | 55842
06833
45327
78650
29073
83977
09499 | 83766
15885
97728
31727
21956
04606
79197 |
G3 | 41290
58761 | 50612
35422 | 13596
39862 |
G2 | 62529 | 14404 | 73216 |
G1 | 68750 | 21380 | 92083 |
ĐB | 336021 | 835919 | 173600 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 3,4 | 0,6 | |
1 | 0,2,7 | 2,5,9 | 3,6 |
2 | 1,1,5,9 | 2,6,7 | 4,7,8 |
3 | 3 | 4 | |
4 | 9,9 | 1,2 | |
5 | 0 | 0,4 | 6 |
6 | 1,4 | 2,6,9 | |
7 | 3,8 | 3,7 | |
8 | 1,6,8 | 0 | 3,5 |
9 | 0 | 6,9 | 4,6,7,7 |
SXMT chủ nhật - XSMTrung chủ nhật ngày 23-04-2023
Khánh Hòa Mã: KH |
Kon Tum Mã: KT |
Thừa Thiên Huế Mã: TTH |
|
---|---|---|---|
G8 | 56 | 20 | 64 |
G7 | 454 | 347 | 384 |
G6 | 8224
4202
8434 | 9587
5926
3446 | 6705
5345
6216 |
G5 | 6453 | 1033 | 1346 |
G4 | 02585
24865
14789
41426
35199
58914
20142 | 96366
26457
28194
92086
16299
84381
45729 | 79241
83997
63403
62948
26834
68362
67108 |
G3 | 09731
12920 | 38577
92049 | 34944
76599 |
G2 | 29627 | 31410 | 87067 |
G1 | 08545 | 75412 | 19122 |
ĐB | 510739 | 304673 | 576692 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 2 | 3,5,8 | |
1 | 4 | 0,2 | 6 |
2 | 0,4,6,7 | 0,6,9 | 2 |
3 | 1,4,9 | 3 | 4 |
4 | 2,5 | 6,7,9 | 1,4,5,6,8 |
5 | 3,4,6 | 7 | |
6 | 5 | 6 | 2,4,7 |
7 | 3,7 | ||
8 | 5,9 | 1,6,7 | 4 |
9 | 9 | 4,9 | 2,7,9 |
XSMT CN - XSMT chủ nhật hàng tuần ngày 16-04-2023
Khánh Hòa Mã: KH |
Kon Tum Mã: KT |
Thừa Thiên Huế Mã: TTH |
|
---|---|---|---|
G8 | 05 | 75 | 79 |
G7 | 253 | 612 | 173 |
G6 | 3594
5502
7298 | 1144
0643
0635 | 6372
8655
9959 |
G5 | 6198 | 4939 | 6100 |
G4 | 06459
07738
43676
43210
71246
32048
15165 | 62946
24542
49681
28319
05716
63438
41193 | 59072
44530
66184
43761
62390
22860
61167 |
G3 | 92510
88691 | 89821
68768 | 28627
24439 |
G2 | 59626 | 12557 | 35983 |
G1 | 66228 | 04418 | 89952 |
ĐB | 016849 | 889572 | 916634 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 2,5 | 0 | |
1 | 0,0 | 2,6,8,9 | |
2 | 6,8 | 1 | 7 |
3 | 8 | 5,8,9 | 0,4,9 |
4 | 6,8,9 | 2,3,4,6 | |
5 | 3,9 | 7 | 2,5,9 |
6 | 5 | 8 | 0,1,7 |
7 | 6 | 2,5 | 2,2,3,9 |
8 | 1 | 3,4 | |
9 | 1,4,8,8 | 3 | 0 |
Kết quả Xổ số miền Trung chủ nhật được quay số mở thưởng vào lúc 17h15 phút các ngày chủ nhật hàng tuần và được tường thuật trực tiếp tại trường quay xổ số 2 đài:
- Xổ số kiến thiết tỉnh Khánh Hòa.
- Xổ số kiến thiết tỉnh Kon Tum.
Cơ cấu giải thưởng của kết quả xổ số miền Trung, mệnh giá vé 10.000 đồng được thống nhất áp dụng cho tất cả các Công ty XSKT Miền Trung - Tây Nguyên như sau:
- 01 Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000 đ
- 10 Giải nhất: trị giá 30.000.000 đ
- 10 Giải nhì: trị giá 15.000.000 đ
- 20 Giải ba: mỗi giải trị giá 10.000.000 đ
- 70 Giải tư: mỗi giải trị giá 3.000.000 đ
- 100 Giải năm: mỗi giải trị giá 1.000.000 đ
- 300 Giải sáu: mỗi giải trị giá 500.000 đ
- 1.000 Giải bảy: mỗi giải trị giá 200.000 đ
- 10.000 Giải tám: mỗi giải trị giá 100.000 đ
- 45 Giải khuyến khích: mỗi giải trị giá 6.000.000 đồng dành cho những tấm vé số chỉ sai 1 con số ở bất cứ hàng nào theo thứ tự so với giải đặc biệt (ngoại trừ sai chữ số ở hàng trăm ngàn).
- 9 giải phụ đặc biệt: mỗi giải trị giá 50.000.000 đồng dành cho những tấm vé số trúng 5 số cuối cùng theo thứ tự của giải đặc biệt.
Tại website này, các bạn có thể theo dõi được một cách dễ dàng kết quả xổ số miền Trung chủ nhật tuần này, chủ nhật của các tuần trước hay dự đoán kết quả xổ số miền Trung chủ nhật của các tuần sắp tới chuẩn nhất, chính xác nhất và hoàn toàn miễn phí.