SXMT CN - XSMTrung chủ nhật ngày 17-03-2024
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 03 | 02 | 09 |
G7 | 339 | 236 | 030 |
G6 | 1320
6907
2178 | 7273
8514
3055 | 6850
8665
9510 |
G5 | 5489 | 1050 | 3199 |
G4 | 02938
67525
36171
30314
23654
67002
66163 | 87668
27966
61035
82176
50231
30979
97639 | 83560
90540
88757
37302
94278
77736
21571 |
G3 | 64520
34414 | 30413
42427 | 74247
70076 |
G2 | 32694 | 94571 | 60119 |
G1 | 88448 | 31080 | 58953 |
ĐB | 497602 | 649696 | 822130 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 2,2,3,7 | 2 | 2,9 |
1 | 4,4 | 3,4 | 0,9 |
2 | 0,0,5 | 7 | |
3 | 8,9 | 1,5,6,9 | 0,0,6 |
4 | 8 | 0,7 | |
5 | 4 | 0,5 | 0,3,7 |
6 | 3 | 6,8 | 0,5 |
7 | 1,8 | 1,3,6,9 | 1,6,8 |
8 | 9 | 0 | |
9 | 4 | 6 | 9 |
- Xem thêm thống kê lô gan miền Trung
- Xem thêm dự đoán kết quả xổ số 3 miền
- Xem thêm dự đoán kết quả xổ số miền Trung
Xổ số miền Trung chủ nhật tuần trước ngày 10-03-2024
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 36 | 98 | 02 |
G7 | 825 | 614 | 674 |
G6 | 5186
2529
4201 | 3542
3760
7662 | 3482
7781
1078 |
G5 | 2515 | 6754 | 3601 |
G4 | 99025
09139
87914
03680
09547
95348
85084 | 38416
19765
81304
37080
73735
73139
77775 | 29481
74327
98175
51911
80615
07673
13414 |
G3 | 77985
22934 | 47136
49772 | 66899
76360 |
G2 | 32223 | 04924 | 02308 |
G1 | 06866 | 86304 | 48518 |
ĐB | 937534 | 638893 | 647917 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 1 | 4,4 | 1,2,8 |
1 | 4,5 | 4,6 | 1,4,5,7,8 |
2 | 3,5,5,9 | 4 | 7 |
3 | 4,4,6,9 | 5,6,9 | |
4 | 7,8 | 2 | |
5 | 4 | ||
6 | 6 | 0,2,5 | 0 |
7 | 2,5 | 3,4,5,8 | |
8 | 0,4,5,6 | 0 | 1,1,2 |
9 | 3,8 | 9 |
Xổ số miền Trung chủ nhật tuần rồi ngày 03-03-2024
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 45 | 05 | 82 |
G7 | 857 | 212 | 237 |
G6 | 0977
6395
8414 | 1221
0255
4646 | 0483
9871
6147 |
G5 | 7499 | 7261 | 1975 |
G4 | 09622
77624
71597
50662
25735
40551
90671 | 14249
86804
42119
03761
72831
04189
61076 | 36146
86602
87012
57444
88707
12300
65044 |
G3 | 52607
96328 | 22203
29354 | 12539
15012 |
G2 | 92186 | 50618 | 60208 |
G1 | 82786 | 10126 | 00400 |
ĐB | 659894 | 471041 | 634594 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 7 | 3,4,5 | 0,0,2,7,8 |
1 | 4 | 2,8,9 | 2,2 |
2 | 2,4,8 | 1,6 | |
3 | 5 | 1 | 7,9 |
4 | 5 | 1,6,9 | 4,4,6,7 |
5 | 1,7 | 4,5 | |
6 | 2 | 1,1 | |
7 | 1,7 | 6 | 1,5 |
8 | 6,6 | 9 | 2,3 |
9 | 4,5,7,9 | 4 |
XSMT chủ nhật - KQXSMT CN ngày 25-02-2024
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 13 | 54 | 47 |
G7 | 515 | 178 | 591 |
G6 | 3805
6374
6658 | 8443
6586
4792 | 1583
9440
0479 |
G5 | 2681 | 6410 | 2202 |
G4 | 29164
92765
26820
07679
33160
25728
39535 | 99599
41578
96857
15087
16282
30247
58564 | 36051
60029
97365
08577
12078
80876
27702 |
G3 | 00632
68313 | 84909
96619 | 32391
23793 |
G2 | 09515 | 11035 | 52834 |
G1 | 33864 | 08116 | 58167 |
ĐB | 057576 | 045153 | 276110 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 5 | 9 | 2,2 |
1 | 3,3,5,5 | 0,6,9 | 0 |
2 | 0,8 | 9 | |
3 | 2,5 | 5 | 4 |
4 | 3,7 | 0,7 | |
5 | 8 | 3,4,7 | 1 |
6 | 0,4,4,5 | 4 | 5,7 |
7 | 4,6,9 | 8,8 | 6,7,8,9 |
8 | 1 | 2,6,7 | 3 |
9 | 2,9 | 1,1,3 |
Xổ số miền Trung chủ nhật hàng tuần ngày 18-02-2024
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 30 | 05 | 16 |
G7 | 560 | 462 | 989 |
G6 | 8276
8989
3964 | 5393
0020
5386 | 1190
4623
5051 |
G5 | 9945 | 4930 | 2191 |
G4 | 25227
14820
04973
02259
01948
14335
00406 | 23402
89912
94114
77061
15354
75526
85756 | 79916
65005
34182
86887
57331
32402
04054 |
G3 | 13810
07635 | 99538
55270 | 33731
46617 |
G2 | 01875 | 39217 | 43843 |
G1 | 68374 | 32864 | 70109 |
ĐB | 195624 | 977947 | 595802 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 6 | 2,5 | 2,2,5,9 |
1 | 0 | 2,4,7 | 6,6,7 |
2 | 0,4,7 | 0,6 | 3 |
3 | 0,5,5 | 0,8 | 1,1 |
4 | 5,8 | 7 | 3 |
5 | 9 | 4,6 | 1,4 |
6 | 0,4 | 1,2,4 | |
7 | 3,4,5,6 | 0 | |
8 | 9 | 6 | 2,7,9 |
9 | 3 | 0,1 |
SXMT chủ nhật - XSMTrung chủ nhật ngày 11-02-2024
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 98 | 81 | 50 |
G7 | 572 | 386 | 856 |
G6 | 932
1708
0202 | 8315
2377
1232 | 1177
0465
6468 |
G5 | 9334 | 1723 | 0071 |
G4 | 97673
26379
69224
94866
30623
57811
29048 | 93054
93366
04250
61685
00011
00663
23784 | 10499
32002
66165
74819
75820
08156
07102 |
G3 | 43684
00037 | 67184
80252 | 26275
99259 |
G2 | 72446 | 35903 | 15286 |
G1 | 15341 | 49049 | 19753 |
ĐB | 881049 | 965046 | 615244 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 2,8 | 3 | 2,2 |
1 | 1 | 1,5 | 9 |
2 | 3,4 | 3 | 0 |
3 | 2,4,7 | 2 | |
4 | 1,6,8,9 | 6,9 | 4 |
5 | 0,2,4 | 0,3,6,6,9 | |
6 | 6 | 3,6 | 5,5,8 |
7 | 2,3,9 | 7 | 1,5,7 |
8 | 4 | 1,4,4,5,6 | 6 |
9 | 8 | 9 |
XSMT CN - XSMT chủ nhật hàng tuần ngày 04-02-2024
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 36 | 73 | 97 |
G7 | 422 | 605 | 040 |
G6 | 2430
6634
9691 | 4011
4613
0442 | 3236
1848
4997 |
G5 | 3993 | 6524 | 3003 |
G4 | 65146
39860
73244
74402
51580
62490
95009 | 87444
39157
83371
78268
16318
39146
51669 | 57301
01628
06475
89464
72929
66394
03314 |
G3 | 55438
71877 | 02076
99078 | 79132
43788 |
G2 | 97467 | 92358 | 23003 |
G1 | 86128 | 22851 | 40535 |
ĐB | 008488 | 795661 | 998266 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 2,9 | 5 | 1,3,3 |
1 | 1,3,8 | 4 | |
2 | 2,8 | 4 | 8,9 |
3 | 0,4,6,8 | 2,5,6 | |
4 | 4,6 | 2,4,6 | 0,8 |
5 | 1,7,8 | ||
6 | 0,7 | 1,8,9 | 4,6 |
7 | 7 | 1,3,6,8 | 5 |
8 | 0,8 | 8 | |
9 | 0,1,3 | 4,7,7 |
Kết quả Xổ số miền Trung chủ nhật được quay số mở thưởng vào lúc 17h15 phút các ngày chủ nhật hàng tuần và được tường thuật trực tiếp tại trường quay xổ số 2 đài:
- Xổ số kiến thiết tỉnh Khánh Hòa.
- Xổ số kiến thiết tỉnh Kon Tum.
Cơ cấu giải thưởng của kết quả xổ số miền Trung, mệnh giá vé 10.000 đồng được thống nhất áp dụng cho tất cả các Công ty XSKT Miền Trung - Tây Nguyên như sau:
- 01 Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000 đ
- 10 Giải nhất: trị giá 30.000.000 đ
- 10 Giải nhì: trị giá 15.000.000 đ
- 20 Giải ba: mỗi giải trị giá 10.000.000 đ
- 70 Giải tư: mỗi giải trị giá 3.000.000 đ
- 100 Giải năm: mỗi giải trị giá 1.000.000 đ
- 300 Giải sáu: mỗi giải trị giá 500.000 đ
- 1.000 Giải bảy: mỗi giải trị giá 200.000 đ
- 10.000 Giải tám: mỗi giải trị giá 100.000 đ
- 45 Giải khuyến khích: mỗi giải trị giá 6.000.000 đồng dành cho những tấm vé số chỉ sai 1 con số ở bất cứ hàng nào theo thứ tự so với giải đặc biệt (ngoại trừ sai chữ số ở hàng trăm ngàn).
- 9 giải phụ đặc biệt: mỗi giải trị giá 50.000.000 đồng dành cho những tấm vé số trúng 5 số cuối cùng theo thứ tự của giải đặc biệt.
Tại website này, các bạn có thể theo dõi được một cách dễ dàng kết quả xổ số miền Trung chủ nhật tuần này, chủ nhật của các tuần trước hay dự đoán kết quả xổ số miền Trung chủ nhật của các tuần sắp tới chuẩn nhất, chính xác nhất và hoàn toàn miễn phí.