SXMN T4 - XSMN thứ tư ngày 22-03-2023
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 04 | 87 | 93 |
G7 | 521 | 524 | 023 |
G6 | 1525
3803
8549 | 6502
6471
2399 | 9857
4322
4014 |
G5 | 6313 | 4018 | 4213 |
G4 | 61503
44861
35254
82602
92038
51487
19102 | 17759
33333
58249
63792
94274
13367
98564 | 13098
48817
38637
03096
99991
03673
18861 |
G3 |
32842
50220 |
56820
33486 |
77412
14337 |
G2 | 65484 | 55280 | 99101 |
G1 | 56978 | 02287 | 19261 |
ĐB | 890591 | 465465 | 113420 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 2,2,3,3,4 | 2 | 1 |
1 | 3 | 8 | 2,3,4,7 |
2 | 0,1,5 | 0,4 | 0,2,3 |
3 | 8 | 3 | 7,7 |
4 | 2,9 | 9 | |
5 | 4 | 9 | 7 |
6 | 1 | 4,5,7 | 1,1 |
7 | 8 | 1,4 | 3 |
8 | 4,7 | 0,6,7,7 | |
9 | 1 | 2,9 | 1,3,6,8 |
- Xem thêm thống kê lô gan miền Nam
- Xem thêm dự đoán kết quả xổ số 3 miền
- Xem thêm dự đoán kết quả xổ số miền Nam
Xổ số miền Nam thứ tư tuần trước ngày 15-03-2023
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 65 | 79 | 60 |
G7 | 875 | 091 | 216 |
G6 | 9321
3914
5071 | 0571
4234
7095 | 7316
2508
9036 |
G5 | 1775 | 1180 | 9432 |
G4 | 35122
17537
53079
84764
12174
77218
61687 | 56543
73775
45260
74263
65025
24476
20556 | 77007
51519
79566
53033
86070
14520
60990 |
G3 |
76804
61991 |
27291
14124 |
74935
44651 |
G2 | 36787 | 32682 | 92186 |
G1 | 76731 | 93343 | 26156 |
ĐB | 404158 | 735161 | 916741 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 4 | 7,8 | |
1 | 4,8 | 6,6,9 | |
2 | 1,2 | 4,5 | 0 |
3 | 1,7 | 4 | 2,3,5,6 |
4 | 3,3 | 1 | |
5 | 8 | 6 | 1,6 |
6 | 4,5 | 0,1,3 | 0,6 |
7 | 1,4,5,5,9 | 1,5,6,9 | 0 |
8 | 7,7 | 0,2 | 6 |
9 | 1 | 1,1,5 | 0 |
KQXSMN thứ 4 - XSMN T4 tuần rồi ngày 08-03-2023
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 29 | 59 | 89 |
G7 | 185 | 306 | 687 |
G6 | 9415
0549
2173 | 8502
2937
3265 | 4059
0478
7228 |
G5 | 8687 | 1628 | 8188 |
G4 | 19110
72525
53940
43670
00483
49573
63501 | 37602
74949
81961
04531
77965
95542
93161 | 74527
10867
43170
79005
66974
50972
57308 |
G3 |
83359
77322 |
88250
20666 |
84935
09304 |
G2 | 67694 | 08998 | 80310 |
G1 | 09376 | 84514 | 73595 |
ĐB | 385385 | 472192 | 286126 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 1 | 2,2,6 | 4,5,8 |
1 | 0,5 | 4 | 0 |
2 | 2,5,9 | 8 | 6,7,8 |
3 | 1,7 | 5 | |
4 | 0,9 | 2,9 | |
5 | 9 | 0,9 | 9 |
6 | 1,1,5,5,6 | 7 | |
7 | 0,3,3,6 | 0,2,4,8 | |
8 | 3,5,5,7 | 7,8,9 | |
9 | 4 | 2,8 | 5 |
XSMN thứ 4 - KQXSMN thứ tư ngày 01-03-2023
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 60 | 69 | 52 |
G7 | 501 | 123 | 981 |
G6 | 8980
3618
5242 | 4594
8622
5321 | 9093
9981
6668 |
G5 | 3292 | 4556 | 7286 |
G4 | 18847
36883
72642
87425
32012
76552
54486 | 46116
24845
99987
47546
32500
37024
15084 | 81004
29410
38497
64170
69639
60030
21370 |
G3 |
80065
66128 |
38513
05181 |
22044
42794 |
G2 | 62377 | 24963 | 69451 |
G1 | 06781 | 90954 | 32468 |
ĐB | 731066 | 874314 | 169898 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 1 | 0 | 4 |
1 | 2,8 | 3,4,6 | 0 |
2 | 5,8 | 1,2,3,4 | |
3 | 0,9 | ||
4 | 2,2,7 | 5,6 | 4 |
5 | 2 | 4,6 | 1,2 |
6 | 0,5,6 | 3,9 | 8,8 |
7 | 7 | 0,0 | |
8 | 0,1,3,6 | 1,4,7 | 1,1,6 |
9 | 2 | 4 | 3,4,7,8 |
Xổ số miền Nam thứ tư hàng tuần ngày 22-02-2023
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 76 | 45 | 39 |
G7 | 994 | 760 | 513 |
G6 | 8660
2388
8716 | 8223
0781
2912 | 8108
8183
0642 |
G5 | 6801 | 1202 | 9743 |
G4 | 01328
69346
52940
94393
14330
30575
98924 | 90349
43781
30130
57200
24499
59641
78719 | 31769
82518
08217
32496
00894
76023
83340 |
G3 |
91666
72801 |
23853
12282 |
55263
81493 |
G2 | 72350 | 77806 | 51928 |
G1 | 10095 | 71453 | 95039 |
ĐB | 437472 | 882249 | 770121 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 1,1 | 0,2,6 | 8 |
1 | 6 | 2,9 | 3,7,8 |
2 | 4,8 | 3 | 1,3,8 |
3 | 0 | 0 | 9,9 |
4 | 0,6 | 1,5,9,9 | 0,2,3 |
5 | 0 | 3,3 | |
6 | 0,6 | 0 | 3,9 |
7 | 2,5,6 | ||
8 | 8 | 1,1,2 | 3 |
9 | 3,4,5 | 9 | 3,4,6 |
SXMN T4 - Xổ số miền Nam thứ tư ngày 15-02-2023
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 10 | 95 | 48 |
G7 | 009 | 420 | 912 |
G6 | 1377
3193
2459 | 0780
3552
5850 | 9983
0824
6815 |
G5 | 0277 | 1087 | 6921 |
G4 | 00896
10947
47850
83503
38605
91462
35109 | 66419
12220
09240
33580
45122
52954
72243 | 01735
87839
99104
32032
01676
47141
17675 |
G3 |
30547
56185 |
04686
90777 |
72158
25375 |
G2 | 53115 | 01996 | 47339 |
G1 | 43531 | 99947 | 48089 |
ĐB | 760675 | 228641 | 511318 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 3,5,9,9 | 4 | |
1 | 0,5 | 9 | 2,5,8 |
2 | 0,0,2 | 1,4 | |
3 | 1 | 2,5,9,9 | |
4 | 7,7 | 0,1,3,7 | 1,8 |
5 | 0,9 | 0,2,4 | 8 |
6 | 2 | ||
7 | 5,7,7 | 7 | 5,5,6 |
8 | 5 | 0,0,6,7 | 3,9 |
9 | 3,6 | 5,6 |
Xổ số miền Nam thứ tư hàng tuần ngày 08-02-2023
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 53 | 95 | 54 |
G7 | 718 | 101 | 842 |
G6 | 5591
9164
8299 | 9018
8126
4841 | 8526
9321
6948 |
G5 | 8095 | 3246 | 7512 |
G4 | 09948
61413
00558
21067
59568
29878
57289 | 48694
44059
86022
66024
17972
73943
30296 | 79259
63986
83738
18635
11651
14934
06378 |
G3 |
76904
37284 |
63477
97717 |
23123
65627 |
G2 | 55445 | 25556 | 83000 |
G1 | 86218 | 41794 | 88857 |
ĐB | 162164 | 983176 | 063393 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 4 | 1 | 0 |
1 | 3,8,8 | 7,8 | 2 |
2 | 2,4,6 | 1,3,6,7 | |
3 | 4,5,8 | ||
4 | 5,8 | 1,3,6 | 2,8 |
5 | 3,8 | 6,9 | 1,4,7,9 |
6 | 4,4,7,8 | ||
7 | 8 | 2,6,7 | 8 |
8 | 4,9 | 6 | |
9 | 1,5,9 | 4,4,5,6 | 3 |
Kết quả xổ số miền nam thứ 4 được quay số mở thưởng vào lúc 16h15 phút các ngày thứ 4 hàng tuần và được tường thuật trực tiếp tại trường quay xổ số 3 đài:
- Xổ số kiến thiết tỉnh Đồng Nai.
- Xổ số kiến thiết tỉnh Cần Thơ.
- Xổ số kiến thiết Sóc Trăng.
Cơ cấu giải thưởng của kết quả xổ số miền Nam, mệnh giá vé 10.000 đồng được thống nhất áp dụng cho tất cả các Công ty xổ số kiến thiết miền Nam như sau:
- 1 Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000đ
- 10 Giải nhất: trị giá 30.000.000đ
- 10 Giải nhì: trị giá 15.000.000đ
- 20 Giải ba: trị giá 10.000.000đ
- 70 Giải tư: trị giá 3.000.000đ
- 100 Giải năm: trị giá 1.000.000đ
- 300 Giải sáu: trị giá 400.000đ
- 1.000 Giải bảy: trị giá 200.000đ
- 10.000 Giải tám: trị giá 100.000đ
- 9 Giải phụ đặc biệt: trị giá 50.000.000đ
- 45 Giải khuyến khích: trị giá 6.000.000đ
Trong đó giải phụ là những tờ vé số trùng với 5 số cuối cùng của dãy số trúng giải đặc biệt.
Giải khuyến khích dành cho những tờ vé số có dãy số khớp số đầu với dãy số giải đặc biệt và chỉ sai 1 trong 5 số bất kỳ ở các hàng còn lại.
Tại website này, các bạn có thể theo dõi được một cách dễ dàng kết quả xổ số miền nam thứ 4 tuần này, thứ 4 của các tuần trước chính xác nhất và hoàn toàn miễn phí.