SXMN T4 - XSMN thứ tư ngày 13-03-2024
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 52 | 16 | 71 |
G7 | 632 | 158 | 336 |
G6 | 4412
2023
2037 | 1786
7365
0616 | 0704
7297
7594 |
G5 | 0947 | 8093 | 0674 |
G4 | 72263
29752
49351
41208
14030
98778
13226 | 73635
57960
26137
61941
54506
50311
59247 | 92567
99866
92914
29388
02908
58457
15761 |
G3 |
13876
97886 |
58212
62591 |
53428
50400 |
G2 | 35937 | 45668 | 78980 |
G1 | 88333 | 28019 | 16672 |
ĐB | 074844 | 683872 | 909943 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 8 | 6 | 0,4,8 |
1 | 2 | 1,2,6,6,9 | 4 |
2 | 3,6 | 8 | |
3 | 0,2,3,7,7 | 5,7 | 6 |
4 | 4,7 | 1,7 | 3 |
5 | 1,2,2 | 8 | 7 |
6 | 3 | 0,5,8 | 1,6,7 |
7 | 6,8 | 2 | 1,2,4 |
8 | 6 | 6 | 0,8 |
9 | 1,3 | 4,7 |
- Xem thêm thống kê lô gan miền Nam
- Xem thêm dự đoán kết quả xổ số 3 miền
- Xem thêm dự đoán kết quả xổ số miền Nam
Xổ số miền Nam thứ tư tuần trước ngày 06-03-2024
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 95 | 98 | 19 |
G7 | 683 | 961 | 974 |
G6 | 9176
9109
0714 | 9025
1978
4793 | 3446
4378
7571 |
G5 | 8074 | 2206 | 4167 |
G4 | 86598
68703
56275
52070
53867
37917
37691 | 18634
11002
18574
23562
14903
33697
73624 | 10289
48604
21959
18769
57228
38553
16179 |
G3 |
45463
98763 |
79594
57322 |
42506
87530 |
G2 | 47424 | 36460 | 42741 |
G1 | 27894 | 22436 | 01512 |
ĐB | 451103 | 869080 | 710412 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 3,3,9 | 2,3,6 | 4,6 |
1 | 4,7 | 2,2,9 | |
2 | 4 | 2,4,5 | 8 |
3 | 4,6 | 0 | |
4 | 1,6 | ||
5 | 3,9 | ||
6 | 3,3,7 | 0,1,2 | 7,9 |
7 | 0,4,5,6 | 4,8 | 1,4,8,9 |
8 | 3 | 0 | 9 |
9 | 1,4,5,8 | 3,4,7,8 |
KQXSMN thứ 4 - XSMN T4 tuần rồi ngày 28-02-2024
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 65 | 61 | 24 |
G7 | 009 | 440 | 370 |
G6 | 6396
4915
6073 | 4130
3919
8559 | 9835
8722
8208 |
G5 | 0528 | 1165 | 0666 |
G4 | 68768
13962
53198
32252
11159
34552
28968 | 54452
03967
44313
87289
65011
19240
01446 | 54031
96249
79234
66795
06616
10440
43842 |
G3 |
52124
13341 |
98584
18506 |
58778
68153 |
G2 | 83186 | 57843 | 49765 |
G1 | 90465 | 05761 | 18707 |
ĐB | 468458 | 039809 | 350292 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 9 | 6,9 | 7,8 |
1 | 5 | 1,3,9 | 6 |
2 | 4,8 | 2,4 | |
3 | 0 | 1,4,5 | |
4 | 1 | 0,0,3,6 | 0,2,9 |
5 | 2,2,8,9 | 2,9 | 3 |
6 | 2,5,5,8,8 | 1,1,5,7 | 5,6 |
7 | 3 | 0,8 | |
8 | 6 | 4,9 | |
9 | 6,8 | 2,5 |
XSMN thứ 4 - KQXSMN thứ tư ngày 21-02-2024
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 68 | 62 | 93 |
G7 | 478 | 586 | 120 |
G6 | 8374
9291
3604 | 3729
0702
9289 | 5616
0448
1925 |
G5 | 2449 | 3854 | 1870 |
G4 | 76954
40987
77749
48857
06223
47289
38298 | 73832
26787
08271
37449
48291
42628
93067 | 53613
96181
25861
23858
11131
39076
52920 |
G3 |
13638
46192 |
53677
21247 |
65328
25988 |
G2 | 14131 | 76023 | 39817 |
G1 | 89456 | 59319 | 09717 |
ĐB | 854430 | 710609 | 425740 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 4 | 2,9 | |
1 | 9 | 3,6,7,7 | |
2 | 3 | 3,8,9 | 0,0,5,8 |
3 | 0,1,8 | 2 | 1 |
4 | 9,9 | 7,9 | 0,8 |
5 | 4,6,7 | 4 | 8 |
6 | 8 | 2,7 | 1 |
7 | 4,8 | 1,7 | 0,6 |
8 | 7,9 | 6,7,9 | 1,8 |
9 | 1,2,8 | 1 | 3 |
Xổ số miền Nam thứ tư hàng tuần ngày 14-02-2024
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 00 | 56 | 79 |
G7 | 465 | 958 | 169 |
G6 | 1820
0974
1725 | 9909
7319
1272 | 2577
6018
3090 |
G5 | 1996 | 9786 | 7384 |
G4 | 33449
54063
32743
52603
39827
55559
35288 | 79284
77869
56890
40385
34286
61977
99029 | 05968
23324
01261
45513
90511
01711
43711 |
G3 |
78874
67427 |
63570
30827 |
50037
22652 |
G2 | 16422 | 00183 | 54961 |
G1 | 39714 | 85205 | 08226 |
ĐB | 496201 | 024603 | 981141 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 0,1,3 | 3,5,9 | |
1 | 4 | 9 | 1,1,1,3,8 |
2 | 0,2,5,7,7 | 7,9 | 4,6 |
3 | 7 | ||
4 | 3,9 | 1 | |
5 | 9 | 6,8 | 2 |
6 | 3,5 | 9 | 1,1,8,9 |
7 | 4,4 | 0,2,7 | 7,9 |
8 | 8 | 3,4,5,6,6 | 4 |
9 | 6 | 0 | 0 |
SXMN T4 - Xổ số miền Nam thứ tư ngày 07-02-2024
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 46 | 64 | 25 |
G7 | 859 | 688 | 310 |
G6 | 2217
2767
2955 | 9860
6016
5855 | 6732
2068
8168 |
G5 | 9544 | 4553 | 0866 |
G4 | 23691
44883
33670
70404
91023
92338
08273 | 51230
49964
35866
06219
68829
65810
68734 | 44390
45402
95194
91230
67685
19220
29191 |
G3 |
88179
65177 |
29688
99775 |
21692
86756 |
G2 | 35258 | 51130 | 57138 |
G1 | 48535 | 64759 | 74862 |
ĐB | 318678 | 496955 | 090196 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 4 | 2 | |
1 | 7 | 0,6,9 | 0 |
2 | 3 | 9 | 0,5 |
3 | 5,8 | 0,0,4 | 0,2,8 |
4 | 4,6 | ||
5 | 5,8,9 | 3,5,5,9 | 6 |
6 | 7 | 0,4,4,6 | 2,6,8,8 |
7 | 0,3,7,8,9 | 5 | |
8 | 3 | 8,8 | 5 |
9 | 1 | 0,1,2,4,6 |
Xổ số miền Nam thứ tư hàng tuần ngày 31-01-2024
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 55 | 90 | 72 |
G7 | 018 | 496 | 273 |
G6 | 6971
2556
5387 | 4072
9438
3865 | 1103
6376
0857 |
G5 | 4300 | 2218 | 6414 |
G4 | 91260
17367
58513
95682
61806
51211
83433 | 35939
41884
85754
74009
37024
27378
00661 | 45301
10149
48496
75111
70947
53463
42190 |
G3 |
51845
47409 |
47092
32139 |
05222
16879 |
G2 | 57446 | 95356 | 03676 |
G1 | 04877 | 34903 | 76912 |
ĐB | 922096 | 029325 | 753990 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 0,6,9 | 3,9 | 1,3 |
1 | 1,3,8 | 8 | 1,2,4 |
2 | 4,5 | 2 | |
3 | 3 | 8,9,9 | |
4 | 5,6 | 7,9 | |
5 | 5,6 | 4,6 | 7 |
6 | 0,7 | 1,5 | 3 |
7 | 1,7 | 2,8 | 2,3,6,6,9 |
8 | 2,7 | 4 | |
9 | 6 | 0,2,6 | 0,0,6 |
Kết quả xổ số miền nam thứ 4 được quay số mở thưởng vào lúc 16h15 phút các ngày thứ 4 hàng tuần và được tường thuật trực tiếp tại trường quay xổ số 3 đài:
- Xổ số kiến thiết tỉnh Đồng Nai.
- Xổ số kiến thiết tỉnh Cần Thơ.
- Xổ số kiến thiết Sóc Trăng.
Cơ cấu giải thưởng của kết quả xổ số miền Nam, mệnh giá vé 10.000 đồng được thống nhất áp dụng cho tất cả các Công ty xổ số kiến thiết miền Nam như sau:
- 1 Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000đ
- 10 Giải nhất: trị giá 30.000.000đ
- 10 Giải nhì: trị giá 15.000.000đ
- 20 Giải ba: trị giá 10.000.000đ
- 70 Giải tư: trị giá 3.000.000đ
- 100 Giải năm: trị giá 1.000.000đ
- 300 Giải sáu: trị giá 400.000đ
- 1.000 Giải bảy: trị giá 200.000đ
- 10.000 Giải tám: trị giá 100.000đ
- 9 Giải phụ đặc biệt: trị giá 50.000.000đ
- 45 Giải khuyến khích: trị giá 6.000.000đ
Trong đó giải phụ là những tờ vé số trùng với 5 số cuối cùng của dãy số trúng giải đặc biệt.
Giải khuyến khích dành cho những tờ vé số có dãy số khớp số đầu với dãy số giải đặc biệt và chỉ sai 1 trong 5 số bất kỳ ở các hàng còn lại.
Tại website này, các bạn có thể theo dõi được một cách dễ dàng kết quả xổ số miền nam thứ 4 tuần này, thứ 4 của các tuần trước chính xác nhất và hoàn toàn miễn phí.