





KQXSMN CN - Xổ số MN chủ nhật ngày 01-10-2023
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 98 | 64 | 33 |
G7 | 014 | 980 | 328 |
G6 | 0698
6849
8483 | 6042
9518
7952 | 5397
8069
6936 |
G5 | 2062 | 5256 | 1945 |
G4 | 07151
74534
60329
78142
22566
38163
20544 | 44658
82920
42589
01717
68441
13513
27581 | 26885
25086
84651
93276
57882
13416
86079 |
G3 |
51489
99615 |
50035
34989 |
02591
33013 |
G2 | 92952 | 50600 | 69782 |
G1 | 94835 | 22092 | 04681 |
ĐB | 724394 | 740214 | 677832 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 4,5 | 3,4,7,8 | 3,6 |
2 | 9 | 0 | 8 |
3 | 4,5 | 5 | 2,3,6 |
4 | 2,4,9 | 1,2 | 5 |
5 | 1,2 | 2,6,8 | 1 |
6 | 2,3,6 | 4 | 9 |
7 | 6,9 | ||
8 | 3,9 | 0,1,9,9 | 1,2,2,5,6 |
9 | 4,8,8 | 2 | 1,7 |
- Xem thêm thống kê lô gan miền Nam
- Xem thêm dự đoán kết quả xổ số 3 miền
- Xem thêm dự đoán kết quả xổ số miền Nam
Xổ số miền Nam chủ nhật tuần trước ngày 24-09-2023
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 89 | 00 | 93 |
G7 | 432 | 590 | 315 |
G6 | 1782
7888
7384 | 6679
1366
7466 | 9737
2577
1135 |
G5 | 1191 | 7767 | 3307 |
G4 | 71056
36825
72523
25682
01355
91309
40096 | 27256
83197
61316
32812
95350
22790
38736 | 89910
18668
94776
89076
78741
23793
79177 |
G3 |
87069
79801 |
90293
86361 |
72539
58294 |
G2 | 89246 | 52902 | 94613 |
G1 | 20066 | 64733 | 39270 |
ĐB | 514448 | 298118 | 911547 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 1,9 | 0,2 | 7 |
1 | 2,6,8 | 0,3,5 | |
2 | 3,5 | ||
3 | 2 | 3,6 | 5,7,9 |
4 | 6,8 | 1,7 | |
5 | 5,6 | 0,6 | |
6 | 6,9 | 1,6,6,7 | 8 |
7 | 9 | 0,6,6,7,7 | |
8 | 2,2,4,8,9 | ||
9 | 1,6 | 0,0,3,7 | 3,3,4 |
XSMN CN - Xổ số ba đài chủ nhật ngày 17-09-2023
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 17 | 64 | 27 |
G7 | 838 | 591 | 965 |
G6 | 7702
0251
7593 | 0181
2515
1734 | 8452
3020
9533 |
G5 | 5426 | 2123 | 8596 |
G4 | 06068
49805
18818
23475
38303
04831
13830 | 62580
31419
87457
02594
90464
96529
31285 | 51296
01152
82759
29642
06104
00697
73300 |
G3 |
05285
12231 |
49996
40972 |
80826
57799 |
G2 | 38168 | 88273 | 76090 |
G1 | 02962 | 70793 | 30660 |
ĐB | 050246 | 169440 | 428620 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2,3,5 | 0,4 | |
1 | 7,8 | 5,9 | |
2 | 6 | 3,9 | 0,0,6,7 |
3 | 0,1,1,8 | 4 | 3 |
4 | 6 | 0 | 2 |
5 | 1 | 7 | 2,2,9 |
6 | 2,8,8 | 4,4 | 0,5 |
7 | 5 | 2,3 | |
8 | 5 | 0,1,5 | |
9 | 3 | 1,3,4,6 | 0,6,6,7,9 |
SXMN CN - Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 10-09-2023
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 09 | 70 | 93 |
G7 | 773 | 306 | 347 |
G6 | 8659
1875
2416 | 0854
7504
0586 | 2095
7642
4062 |
G5 | 8859 | 9754 | 3259 |
G4 | 94952
44054
96874
33631
07452
18481
62910 | 19128
97221
45971
45823
31708
66981
66216 | 12958
02763
90061
05164
56411
02136
69630 |
G3 |
50818
73315 |
01238
47758 |
67781
99151 |
G2 | 88200 | 33550 | 95737 |
G1 | 38434 | 24931 | 78014 |
ĐB | 926219 | 942403 | 892737 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 0,9 | 3,4,6,8 | |
1 | 0,5,6,8,9 | 6 | 1,4 |
2 | 1,3,8 | ||
3 | 1,4 | 1,8 | 0,6,7,7 |
4 | 2,7 | ||
5 | 2,2,4,9,9 | 0,4,4,8 | 1,8,9 |
6 | 1,2,3,4 | ||
7 | 3,4,5 | 0,1 | |
8 | 1 | 1,6 | 1 |
9 | 3,5 |
Xổ số miền Nam chủ nhật hàng tuần ngày 03-09-2023
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 11 | 69 | 86 |
G7 | 135 | 293 | 903 |
G6 | 5827
1013
6823 | 5782
0632
0841 | 0258
0378
3441 |
G5 | 1842 | 2889 | 8625 |
G4 | 20943
37552
76133
06138
19278
96434
88916 | 75983
99834
22273
63730
22165
41547
83987 | 61780
01985
05431
02796
89623
98989
28560 |
G3 |
08703
42718 |
47741
94850 |
16964
60136 |
G2 | 60530 | 83367 | 44128 |
G1 | 61163 | 36595 | 13661 |
ĐB | 629329 | 197817 | 694664 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 3 | 3 | |
1 | 1,3,6,8 | 7 | |
2 | 3,7,9 | 3,5,8 | |
3 | 0,3,4,5,8 | 0,2,4 | 1,6 |
4 | 2,3 | 1,1,7 | 1 |
5 | 2 | 0 | 8 |
6 | 3 | 5,7,9 | 0,1,4,4 |
7 | 8 | 3 | 8 |
8 | 2,3,7,9 | 0,5,6,9 | |
9 | 3,5 | 6 |
XSMN chủ nhật - XSMN CN Minh Ngọc ngày 27-08-2023
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 08 | 94 | 19 |
G7 | 219 | 645 | 674 |
G6 | 1177
7113
7086 | 2025
9890
5588 | 2344
3582
5974 |
G5 | 7494 | 8253 | 9475 |
G4 | 78257
26199
15152
92368
75916
02973
44662 | 76218
45805
86717
77482
16543
74461
54602 | 27150
30605
48990
46600
92951
37507
35234 |
G3 |
86447
52915 |
57896
38413 |
88450
20038 |
G2 | 66842 | 41423 | 03196 |
G1 | 32135 | 57891 | 32144 |
ĐB | 994132 | 966698 | 348448 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 8 | 2,5 | 0,5,7 |
1 | 3,5,6,9 | 3,7,8 | 9 |
2 | 3,5 | ||
3 | 2,5 | 4,8 | |
4 | 2,7 | 3,5 | 4,4,8 |
5 | 2,7 | 3 | 0,0,1 |
6 | 2,8 | 1 | |
7 | 3,7 | 4,4,5 | |
8 | 6 | 2,8 | 2 |
9 | 4,9 | 0,1,4,6,8 | 0,6 |
Xổ số miền Nam chủ nhật ba đài ngày 20-08-2023
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 28 | 07 | 51 |
G7 | 789 | 350 | 282 |
G6 | 3376
6876
5484 | 7912
8533
8807 | 1396
4609
2355 |
G5 | 6551 | 4195 | 0299 |
G4 | 35491
36236
99629
34568
12193
50114
65389 | 69296
44729
41434
63463
06997
81859
00921 | 47178
04793
09040
95092
03320
83199
78795 |
G3 |
95744
35154 |
46913
76006 |
24314
75416 |
G2 | 15958 | 44753 | 38173 |
G1 | 78741 | 45846 | 28966 |
ĐB | 977967 | 651943 | 023684 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 6,7,7 | 9 | |
1 | 4 | 2,3 | 4,6 |
2 | 8,9 | 1,9 | 0 |
3 | 6 | 3,4 | |
4 | 1,4 | 3,6 | 0 |
5 | 1,4,8 | 0,3,9 | 1,5 |
6 | 7,8 | 3 | 6 |
7 | 6,6 | 3,8 | |
8 | 4,9,9 | 2,4 | |
9 | 1,3 | 5,6,7 | 2,3,5,6,9,9 |
Kết quả xổ số miền nam chủ nhật được quay số mở thưởng vào lúc 16h15 phút các ngày chủ nhật hàng tuần và được tường thuật trực tiếp tại trường quay xổ số 3 đài
- Xổ số kiến thiết tỉnh Tiền Giang.
- Xổ số kiến thiết tỉnh Kiên Giang.
- Xổ số đài Đà Lạt.
Cơ cấu giải thưởng của kết quả xổ số miền Nam, mệnh giá vé 10.000 đồng được thống nhất áp dụng cho tất cả các Công ty xổ số kiến thiết miền Nam như sau:
- 1 Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000đ
- 10 Giải nhất: trị giá 30.000.000đ
- 10 Giải nhì: trị giá 15.000.000đ
- 20 Giải ba: trị giá 10.000.000đ
- 70 Giải tư: trị giá 3.000.000đ
- 100 Giải năm: trị giá 1.000.000đ
- 300 Giải sáu: trị giá 400.000đ
- 1.000 Giải bảy: trị giá 200.000đ
- 10.000 Giải tám: trị giá 100.000đ
- 9 Giải phụ đặc biệt: trị giá 50.000.000đ
- 45 Giải khuyến khích: trị giá 6.000.000đ
Trong đó giải phụ là những tờ vé số trùng với 5 số cuối cùng của dãy số trúng giải đặc biệt.
Giải khuyến khích dành cho những tờ vé số có dãy số khớp số đầu với dãy số giải đặc biệt và chỉ sai 1 trong 5 số bất kỳ ở các hàng còn lại.
Tại website này, các bạn có thể theo dõi được một cách dễ dàng kết quả xổ số miền nam chủ nhật tuần này, chủ nhật của các tuần trước hay dự đoán kết quả xổ số miền nam chủ nhật của các tuần sắp tới chuẩn nhất, chính xác nhất và hoàn toàn miễn phí.