KQXSMN thứ 6 - XSMN t6 ngày 28-03-2025
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 61 | 42 | 33 |
G7 | 859 | 461 | 179 |
G6 | 3403
3128
2795 | 1904
6815
1860 | 6122
9280
7344 |
G5 | 2812 | 8772 | 9235 |
G4 | 82974
57733
20723
71426
64603
22265
29802 | 60160
38402
94544
80182
24649
93590
24692 | 71628
56660
30643
78196
53372
92252
96186 |
G3 |
75735
15705 |
80886
56103 |
18422
58128 |
G2 | 17786 | 20381 | 71125 |
G1 | 27491 | 91035 | 29078 |
ĐB | 200151 | 000885 | 000660 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 2,3,3,5 | 2,3,4 | |
1 | 2 | 5 | |
2 | 3,6,8 | 2,2,5,8,8 | |
3 | 3,5 | 5 | 3,5 |
4 | 2,4,9 | 3,4 | |
5 | 1,9 | 2 | |
6 | 1,5 | 0,0,1 | 0,0 |
7 | 4 | 2 | 2,8,9 |
8 | 6 | 1,2,5,6 | 0,6 |
9 | 1,5 | 0,2 | 6 |
- Xem thêm thống kê lô gan miền Nam
- Xem thêm dự đoán kết quả xổ số 3 miền
- Xem thêm dự đoán kết quả xổ số miền Nam
Xổ số miền Nam thứ 6 tuần trước ngày 21-03-2025
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 43 | 33 | 27 |
G7 | 268 | 006 | 611 |
G6 | 2134
0135
2862 | 7080
7174
6053 | 2347
1304
0490 |
G5 | 8740 | 1229 | 9812 |
G4 | 43112
00396
40790
06774
13233
01640
92891 | 61342
40430
96085
26306
49135
67761
89313 | 28785
91094
64843
75175
07287
59943
30203 |
G3 |
02697
41921 |
16412
07898 |
93025
97545 |
G2 | 52562 | 06222 | 72878 |
G1 | 47822 | 15540 | 28960 |
ĐB | 884933 | 489180 | 759225 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 6,6 | 3,4 | |
1 | 2 | 2,3 | 1,2 |
2 | 1,2 | 2,9 | 5,5,7 |
3 | 3,3,4,5 | 0,3,5 | |
4 | 0,0,3 | 0,2 | 3,3,5,7 |
5 | 3 | ||
6 | 2,2,8 | 1 | 0 |
7 | 4 | 4 | 5,8 |
8 | 0,0,5 | 5,7 | |
9 | 0,1,6,7 | 8 | 0,4 |
XSMNth6 - Xổ số miền Nam tuần rồi ngày 14-03-2025
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 11 | 10 | 78 |
G7 | 633 | 933 | 598 |
G6 | 6785
2453
6724 | 2252
2196
5269 | 7704
1227
4647 |
G5 | 1949 | 5175 | 3536 |
G4 | 95270
27134
20357
39489
24426
38971
81558 | 25075
57072
19787
14166
18597
48984
97368 | 74727
13123
30165
87226
04849
48914
50558 |
G3 |
92614
81009 |
19807
56936 |
32092
98903 |
G2 | 46927 | 87773 | 43594 |
G1 | 19374 | 04554 | 56643 |
ĐB | 835412 | 733263 | 600622 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 9 | 7 | 3,4 |
1 | 1,2,4 | 0 | 4 |
2 | 4,6,7 | 2,3,6,7,7 | |
3 | 3,4 | 3,6 | 6 |
4 | 9 | 3,7,9 | |
5 | 3,7,8 | 2,4 | 8 |
6 | 3,6,8,9 | 5 | |
7 | 0,1,4 | 2,3,5,5 | 8 |
8 | 5,9 | 4,7 | |
9 | 6,7 | 2,4,8 |
XSMN thứ 6 - Xổ số miền Nam thứ sáu ngày 07-03-2025
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 67 | 50 | 33 |
G7 | 519 | 523 | 885 |
G6 | 2337
8386
6040 | 6123
1047
7735 | 6025
2932
9386 |
G5 | 6992 | 4648 | 8101 |
G4 | 20067
27953
86828
84404
99874
54979
74122 | 51023
32370
70152
46327
72557
23419
27230 | 79512
75807
89347
47974
95643
53272
41769 |
G3 |
46618
21305 |
03313
36379 |
22490
72334 |
G2 | 79302 | 70376 | 19578 |
G1 | 63486 | 09507 | 43998 |
ĐB | 485556 | 008744 | 003740 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 2,4,5 | 7 | 1,7 |
1 | 8,9 | 3,9 | 2 |
2 | 2,8 | 3,3,3,7 | 5 |
3 | 7 | 0,5 | 2,3,4 |
4 | 0 | 4,7,8 | 0,3,7 |
5 | 3,6 | 0,2,7 | |
6 | 7,7 | 9 | |
7 | 4,9 | 0,6,9 | 2,4,8 |
8 | 6,6 | 5,6 | |
9 | 2 | 0,8 |
SXMN t6 - Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 28-02-2025
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 28 | 34 | 49 |
G7 | 253 | 645 | 168 |
G6 | 9851
9358
9303 | 2034
4943
2191 | 5406
5081
0669 |
G5 | 2202 | 0042 | 6810 |
G4 | 57451
60321
31452
98950
31896
25056
32113 | 90461
65228
74393
24018
57373
40504
13386 | 14281
56137
89412
38342
77611
84033
73965 |
G3 |
96881
87033 |
44055
92058 |
54263
75324 |
G2 | 33095 | 88233 | 82749 |
G1 | 84618 | 70106 | 08603 |
ĐB | 141587 | 148447 | 668379 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 2,3 | 4,6 | 3,6 |
1 | 3,8 | 8 | 0,1,2 |
2 | 1,8 | 8 | 4 |
3 | 3 | 3,4,4 | 3,7 |
4 | 2,3,5,7 | 2,9,9 | |
5 | 0,1,1,2,3,6,8 | 5,8 | |
6 | 1 | 3,5,8,9 | |
7 | 3 | 9 | |
8 | 1,7 | 6 | 1,1 |
9 | 5,6 | 1,3 |
Xổ số miền Nam thứ sáu hàng tuần ngày 21-02-2025
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 26 | 52 | 43 |
G7 | 414 | 396 | 561 |
G6 | 9114
6781
0155 | 4575
0652
5834 | 9703
5106
9607 |
G5 | 2340 | 8244 | 7237 |
G4 | 48996
05552
02694
23451
37692
75599
13734 | 47480
86603
21272
80241
22141
25070
33022 | 64241
83470
86616
63540
51037
73686
70326 |
G3 |
04508
34804 |
04514
43847 |
88864
91316 |
G2 | 40500 | 60166 | 82867 |
G1 | 86704 | 74225 | 02912 |
ĐB | 827850 | 740774 | 137916 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 0,4,4,8 | 3 | 3,6,7 |
1 | 4,4 | 4 | 2,6,6,6 |
2 | 6 | 2,5 | 6 |
3 | 4 | 4 | 7,7 |
4 | 0 | 1,1,4,7 | 0,1,3 |
5 | 0,1,2,5 | 2,2 | |
6 | 6 | 1,4,7 | |
7 | 0,2,4,5 | 0 | |
8 | 1 | 0 | 6 |
9 | 2,4,6,9 | 6 |
XS miền Nam thứ 6 - XSMN TH6 ngày 14-02-2025
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 61 | 23 | 46 |
G7 | 800 | 702 | 792 |
G6 | 0093
6797
3305 | 9555
1373
9211 | 1159
9393
5638 |
G5 | 7063 | 2830 | 6303 |
G4 | 52367
40928
01166
33918
54768
62286
37947 | 34246
20689
83982
21716
35121
36174
59362 | 67946
78938
29698
12419
87397
75496
07977 |
G3 |
57529
73384 |
63822
41906 |
68654
79303 |
G2 | 61293 | 25665 | 57817 |
G1 | 86965 | 19881 | 99727 |
ĐB | 796439 | 992094 | 624891 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 0,5 | 2,6 | 3,3 |
1 | 8 | 1,6 | 7,9 |
2 | 8,9 | 1,2,3 | 7 |
3 | 9 | 0 | 8,8 |
4 | 7 | 6 | 6,6 |
5 | 5 | 4,9 | |
6 | 1,3,5,6,7,8 | 2,5 | |
7 | 3,4 | 7 | |
8 | 4,6 | 1,2,9 | |
9 | 3,3,7 | 4 | 1,2,3,6,7,8 |
Kết quả xổ số miền nam thứ 6 được quay số mở thưởng vào lúc 16h15 phút các ngày thứ 6 hàng tuần và được tường thuật trực tiếp tại trường quay xổ số 3 đài
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Trà Vinh
Cơ cấu giải thưởng của kết quả xổ số miền Nam, mệnh giá vé 10.000 đồng được thống nhất áp dụng cho tất cả các Công ty xổ số kiến thiết miền Nam như sau:
- 1 Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000đ
- 10 Giải nhất: trị giá 30.000.000đ
- 10 Giải nhì: trị giá 15.000.000đ
- 20 Giải ba: trị giá 10.000.000đ
- 70 Giải tư: trị giá 3.000.000đ
- 100 Giải năm: trị giá 1.000.000đ
- 300 Giải sáu: trị giá 400.000đ
- 1.000 Giải bảy: trị giá 200.000đ
- 10.000 Giải tám: trị giá 100.000đ
- 9 Giải phụ đặc biệt: trị giá 50.000.000đ
- 45 Giải khuyến khích: trị giá 6.000.000đ
Trong đó giải phụ là những tờ vé số trùng với 5 số cuối cùng của dãy số trúng giải đặc biệt.
Giải khuyến khích dành cho những tờ vé số có dãy số khớp số đầu với dãy số giải đặc biệt và chỉ sai 1 trong 5 số bất kỳ ở các hàng còn lại.