





KQXSMN thứ 6 - XSMN t6 ngày 01-12-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 88 | 27 | 87 |
G7 | 729 | 442 | 834 |
G6 | 1931
2872
7349 | 0360
5972
6287 | 2465
9090
3817 |
G5 | 1726 | 9768 | 8940 |
G4 | 90144
01237
61395
59414
84550
47718
87640 | 23524
73877
07476
60551
24894
91577
21005 | 57080
50289
60222
67457
05136
74270
88028 |
G3 |
21416
10005 |
27300
30113 |
07341
78529 |
G2 | 38187 | 66835 | 33616 |
G1 | 62938 | 57388 | 85730 |
ĐB | 010787 | 551880 | 214903 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 5 | 0,5 | 3 |
1 | 4,6,8 | 3 | 6,7 |
2 | 6,9 | 4,7 | 2,8,9 |
3 | 1,7,8 | 5 | 0,4,6 |
4 | 0,4,9 | 2 | 0,1 |
5 | 0 | 1 | 7 |
6 | 0,8 | 5 | |
7 | 2 | 2,6,7,7 | 0 |
8 | 7,7,8 | 0,7,8 | 0,7,9 |
9 | 5 | 4 | 0 |
- Xem thêm thống kê lô gan miền Nam
- Xem thêm dự đoán kết quả xổ số 3 miền
- Xem thêm dự đoán kết quả xổ số miền Nam
Xổ số miền Nam thứ 6 tuần trước ngày 24-11-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 03 | 71 | 38 |
G7 | 901 | 473 | 528 |
G6 | 2856
9925
6008 | 4355
7356
7109 | 5734
6054
5028 |
G5 | 9656 | 6843 | 3032 |
G4 | 81443
66689
32407
08465
92523
83599
66965 | 15156
19558
19080
87021
65743
88071
10125 | 03764
83786
48064
05151
76790
16803
45119 |
G3 |
26846
97207 |
78920
38273 |
79714
32857 |
G2 | 48334 | 52362 | 60201 |
G1 | 67972 | 30608 | 15757 |
ĐB | 416230 | 453096 | 231231 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 1,3,7,7,8 | 8,9 | 1,3 |
1 | 4,9 | ||
2 | 3,5 | 0,1,5 | 8,8 |
3 | 0,4 | 1,2,4,8 | |
4 | 3,6 | 3,3 | |
5 | 6,6 | 5,6,6,8 | 1,4,7,7 |
6 | 5,5 | 2 | 4,4 |
7 | 2 | 1,1,3,3 | |
8 | 9 | 0 | 6 |
9 | 9 | 6 | 0 |
XSMNth6 - Xổ số miền Nam tuần rồi ngày 17-11-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 41 | 45 | 46 |
G7 | 750 | 583 | 932 |
G6 | 3181
3362
9282 | 6992
5685
1486 | 5714
1310
1679 |
G5 | 8947 | 7911 | 0922 |
G4 | 22053
79935
22144
52367
26676
09248
41421 | 21093
52911
12559
18910
42509
30222
77558 | 68494
23052
37372
53744
01051
48185
58118 |
G3 |
98515
56423 |
01359
33290 |
62492
87918 |
G2 | 11129 | 38281 | 83567 |
G1 | 05798 | 04919 | 85725 |
ĐB | 649443 | 902049 | 478525 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 9 | ||
1 | 5 | 0,1,1,9 | 0,4,8,8 |
2 | 1,3,9 | 2 | 2,5,5 |
3 | 5 | 2 | |
4 | 1,3,4,7,8 | 5,9 | 4,6 |
5 | 0,3 | 8,9,9 | 1,2 |
6 | 2,7 | 7 | |
7 | 6 | 2,9 | |
8 | 1,2 | 1,3,5,6 | 5 |
9 | 8 | 0,2,3 | 2,4 |
XSMN thứ 6 - Xổ số miền Nam thứ sáu ngày 10-11-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 53 | 71 | 87 |
G7 | 387 | 520 | 599 |
G6 | 0373
2403
7908 | 7213
3172
9075 | 6825
7567
8460 |
G5 | 8155 | 3302 | 7260 |
G4 | 32668
75408
79297
86321
65777
17649
98261 | 57353
85264
38479
72567
47470
99543
02232 | 17644
55526
72816
79757
78782
97719
43105 |
G3 |
70784
41488 |
86710
35019 |
26838
44226 |
G2 | 03002 | 38028 | 07450 |
G1 | 68064 | 30276 | 23761 |
ĐB | 253227 | 995566 | 474416 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 2,3,8,8 | 2 | 5 |
1 | 0,3,9 | 6,6,9 | |
2 | 1,7 | 0,8 | 5,6,6 |
3 | 2 | 8 | |
4 | 9 | 3 | 4 |
5 | 3,5 | 3 | 0,7 |
6 | 1,4,8 | 4,6,7 | 0,0,1,7 |
7 | 3,7 | 0,1,2,5,6,9 | |
8 | 4,7,8 | 2,7 | |
9 | 7 | 9 |
SXMN t6 - Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 03-11-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 17 | 40 | 08 |
G7 | 093 | 125 | 201 |
G6 | 6049
4067
8466 | 6835
1883
6126 | 0879
5153
8400 |
G5 | 9651 | 0693 | 9118 |
G4 | 19228
95815
51769
70109
50028
51101
15313 | 61777
72533
32569
43946
95610
48848
50963 | 73004
39588
26051
82408
27139
87993
46275 |
G3 |
23610
20996 |
79129
30277 |
12799
79748 |
G2 | 53937 | 81571 | 10228 |
G1 | 52447 | 53230 | 56005 |
ĐB | 935354 | 903286 | 608857 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 1,9 | 0,1,4,5,8,8 | |
1 | 0,3,5,7 | 0 | 8 |
2 | 8,8 | 5,6,9 | 8 |
3 | 7 | 0,3,5 | 9 |
4 | 7,9 | 0,6,8 | 8 |
5 | 1,4 | 1,3,7 | |
6 | 6,7,9 | 3,9 | |
7 | 1,7,7 | 5,9 | |
8 | 3,6 | 8 | |
9 | 3,6 | 3 | 3,9 |
Xổ số miền Nam thứ sáu hàng tuần ngày 27-10-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 16 | 60 | 91 |
G7 | 301 | 695 | 167 |
G6 | 4483
1221
1747 | 6311
4289
7612 | 5970
9373
7882 |
G5 | 7532 | 0302 | 2773 |
G4 | 78674
22633
98303
54846
63028
52911
56828 | 38271
61657
18815
20683
92803
38443
85620 | 27958
63384
00168
28400
02372
53731
71333 |
G3 |
70948
68333 |
25279
86314 |
37481
19943 |
G2 | 17150 | 44579 | 38110 |
G1 | 65631 | 18797 | 35379 |
ĐB | 149395 | 570346 | 879953 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 1,3 | 2,3 | 0 |
1 | 1,6 | 1,2,4,5 | 0 |
2 | 1,8,8 | 0 | |
3 | 1,2,3,3 | 1,3 | |
4 | 6,7,8 | 3,6 | 3 |
5 | 0 | 7 | 3,8 |
6 | 0 | 7,8 | |
7 | 4 | 1,9,9 | 0,2,3,3,9 |
8 | 3 | 3,9 | 1,2,4 |
9 | 5 | 5,7 | 1 |
XS miền Nam thứ 6 - XSMN TH6 ngày 20-10-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 90 | 23 | 85 |
G7 | 128 | 867 | 994 |
G6 | 4187
9309
1386 | 4779
7430
4229 | 5084
6673
5667 |
G5 | 9608 | 1287 | 1580 |
G4 | 13587
73450
97994
37907
33985
25952
23780 | 77755
35132
14815
29731
63328
75746
63164 | 25833
27887
62092
36528
79714
41460
63986 |
G3 |
48740
96402 |
85582
46334 |
28340
10439 |
G2 | 90554 | 17448 | 39174 |
G1 | 65516 | 09992 | 74350 |
ĐB | 722484 | 889630 | 717101 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 2,7,8,9 | 1 | |
1 | 6 | 5 | 4 |
2 | 8 | 3,8,9 | 8 |
3 | 0,0,1,2,4 | 3,9 | |
4 | 0 | 6,8 | 0 |
5 | 0,2,4 | 5 | 0 |
6 | 4,7 | 0,7 | |
7 | 9 | 3,4 | |
8 | 0,4,5,6,7,7 | 2,7 | 0,4,5,6,7 |
9 | 0,4 | 2 | 2,4 |
Kết quả xổ số miền nam thứ 6 được quay số mở thưởng vào lúc 16h15 phút các ngày thứ 6 hàng tuần và được tường thuật trực tiếp tại trường quay xổ số 3 đài
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Trà Vinh
Cơ cấu giải thưởng của kết quả xổ số miền Nam, mệnh giá vé 10.000 đồng được thống nhất áp dụng cho tất cả các Công ty xổ số kiến thiết miền Nam như sau:
- 1 Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000đ
- 10 Giải nhất: trị giá 30.000.000đ
- 10 Giải nhì: trị giá 15.000.000đ
- 20 Giải ba: trị giá 10.000.000đ
- 70 Giải tư: trị giá 3.000.000đ
- 100 Giải năm: trị giá 1.000.000đ
- 300 Giải sáu: trị giá 400.000đ
- 1.000 Giải bảy: trị giá 200.000đ
- 10.000 Giải tám: trị giá 100.000đ
- 9 Giải phụ đặc biệt: trị giá 50.000.000đ
- 45 Giải khuyến khích: trị giá 6.000.000đ
Trong đó giải phụ là những tờ vé số trùng với 5 số cuối cùng của dãy số trúng giải đặc biệt.
Giải khuyến khích dành cho những tờ vé số có dãy số khớp số đầu với dãy số giải đặc biệt và chỉ sai 1 trong 5 số bất kỳ ở các hàng còn lại.