









KQXSMN thứ 6 - XSMN t6 ngày 27-01-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 98 | 76 | 26 |
G7 | 978 | 599 | 345 |
G6 |
9228
3053
9514 |
1731
0234
3585 |
1773
4197
8002 |
G5 | 2694 | 0901 | 0110 |
G4 |
91447
75644
16375
63365
08545
93752
53057 |
41251
89302
51629
06266
57552
46674
53586 |
35456
86803
88757
65084
99917
76141
34641 |
G3 |
14392
45874 |
54981
15530 |
80135
79713 |
G2 | 80817 | 64773 | 02248 |
G1 | 81031 | 45249 | 99482 |
ĐB | 528265 | 743731 | 723196 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 1,2 | 2,3 | |
1 | 4,7 | 0,3,7 | |
2 | 8 | 9 | 6 |
3 | 1 | 0,1,1,4 | 5 |
4 | 4,5,7 | 9 | 1,1,5,8 |
5 | 2,3,7 | 1,2 | 6,7 |
6 | 5,5 | 6 | |
7 | 4,5,8 | 3,4,6 | 3 |
8 | 1,5,6 | 2,4 | |
9 | 2,4,8 | 9 | 6,7 |
- Xem thêm thống kê lô gan miền Nam
- Xem thêm dự đoán kết quả xổ số 3 miền
- Xem thêm dự đoán kết quả xổ số miền Nam
Xổ số miền Nam thứ 6 tuần trước ngày 20-01-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 22 | 85 | 29 |
G7 | 937 | 572 | 238 |
G6 |
0242
9428
3402 |
1335
7712
6775 |
3233
2187
5313 |
G5 | 3045 | 3439 | 4394 |
G4 |
93940
97284
30461
85152
19381
72136
75088 |
68823
12393
13342
42341
29262
06388
25234 |
86451
87875
11667
07722
69745
07651
28930 |
G3 |
66040
73912 |
49008
60352 |
31406
10873 |
G2 | 27479 | 50882 | 19553 |
G1 | 32367 | 14190 | 00801 |
ĐB | 293317 | 315368 | 622760 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 2 | 8 | 1,6 |
1 | 2,7 | 2 | 3 |
2 | 2,8 | 3 | 2,9 |
3 | 6,7 | 4,5,9 | 0,3,8 |
4 | 0,0,2,5 | 1,2 | 5 |
5 | 2 | 2 | 1,1,3 |
6 | 1,7 | 2,8 | 0,7 |
7 | 9 | 2,5 | 3,5 |
8 | 1,4,8 | 2,5,8 | 7 |
9 | 0,3 | 4 |
XSMNth6 - Xổ số miền Nam tuần rồi ngày 13-01-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 22 | 58 | 03 |
G7 | 814 | 184 | 205 |
G6 |
9429
2796
0412 |
3775
4556
8178 |
4995
7015
3920 |
G5 | 1824 | 1821 | 1005 |
G4 |
55968
53846
67624
44994
33290
03800
13892 |
38643
43910
14177
24681
69758
59053
73026 |
10513
26297
74068
30005
14481
38077
19027 |
G3 |
59036
66767 |
79201
91384 |
17197
76926 |
G2 | 62239 | 91674 | 71145 |
G1 | 90592 | 86987 | 64554 |
ĐB | 951703 | 530836 | 399953 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 0,3 | 1 | 3,5,5,5 |
1 | 2,4 | 0 | 3,5 |
2 | 2,4,4,9 | 1,6 | 0,6,7 |
3 | 6,9 | 6 | |
4 | 6 | 3 | 5 |
5 | 3,6,8,8 | 3,4 | |
6 | 7,8 | 8 | |
7 | 4,5,7,8 | 7 | |
8 | 1,4,4,7 | 1 | |
9 | 0,2,2,4,6 | 5,7,7 |
XSMN thứ 6 - Xổ số miền Nam thứ sáu ngày 06-01-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 29 | 01 | 45 |
G7 | 228 | 797 | 982 |
G6 |
8132
7445
4194 |
0089
8307
5921 |
3645
7702
2570 |
G5 | 8716 | 4063 | 3560 |
G4 |
03184
77105
60600
85214
07014
79111
94019 |
05885
45403
20665
79072
08027
99277
42748 |
52860
99756
04281
30940
38884
56877
68278 |
G3 |
09708
53175 |
61241
17652 |
50753
12626 |
G2 | 53426 | 78379 | 22482 |
G1 | 41598 | 72180 | 90037 |
ĐB | 945974 | 804309 | 209766 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 0,5,8 | 1,3,7,9 | 2 |
1 | 1,4,4,6,9 | ||
2 | 6,8,9 | 1,7 | 6 |
3 | 2 | 7 | |
4 | 5 | 1,8 | 0,5,5 |
5 | 2 | 3,6 | |
6 | 3,5 | 0,0,6 | |
7 | 4,5 | 2,7,9 | 0,7,8 |
8 | 4 | 0,5,9 | 1,2,2,4 |
9 | 4,8 | 7 |
SXMN t6 - Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 30-12-2022
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 65 | 81 | 98 |
G7 | 010 | 482 | 140 |
G6 |
9649
4100
0803 |
8721
6938
1970 |
5545
3859
8378 |
G5 | 5096 | 7685 | 3767 |
G4 |
00065
61175
29503
39362
31997
48598
70909 |
87318
50151
93814
92411
37569
12975
69958 |
06409
36949
05462
36465
17029
04742
98636 |
G3 |
74486
99464 |
83520
09114 |
40132
06574 |
G2 | 59875 | 83731 | 44693 |
G1 | 76706 | 19500 | 63621 |
ĐB | 553129 | 965664 | 303715 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 0,3,3,6,9 | 0 | 9 |
1 | 0 | 1,4,4,8 | 5 |
2 | 9 | 0,1 | 1,9 |
3 | 1,8 | 2,6 | |
4 | 9 | 0,2,5,9 | |
5 | 1,8 | 9 | |
6 | 2,4,5,5 | 4,9 | 2,5,7 |
7 | 5,5 | 0,5 | 4,8 |
8 | 6 | 1,2,5 | |
9 | 6,7,8 | 3,8 |
Xổ số miền Nam thứ sáu hàng tuần ngày 23-12-2022
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 76 | 35 | 05 |
G7 | 232 | 174 | 776 |
G6 |
3260
9364
9502 |
6818
0146
3599 |
3350
3528
8217 |
G5 | 4840 | 7645 | 5023 |
G4 |
62735
22178
75929
61740
59902
34296
06606 |
33363
13104
96268
50222
48419
86081
51105 |
27787
62033
62458
66925
25549
67771
18412 |
G3 |
93285
60602 |
52352
55771 |
18627
43693 |
G2 | 45733 | 67901 | 92989 |
G1 | 84681 | 88017 | 69250 |
ĐB | 012355 | 930459 | 225208 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 2,2,2,6 | 1,4,5 | 5,8 |
1 | 7,8,9 | 2,7 | |
2 | 9 | 2 | 3,5,7,8 |
3 | 2,3,5 | 5 | 3 |
4 | 0,0 | 5,6 | 9 |
5 | 5 | 2,9 | 0,0,8 |
6 | 0,4 | 3,8 | |
7 | 6,8 | 1,4 | 1,6 |
8 | 1,5 | 1 | 7,9 |
9 | 6 | 9 | 3 |
XS miền Nam thứ 6 - XSMN TH6 ngày 16-12-2022
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 82 | 24 | 41 |
G7 | 517 | 481 | 372 |
G6 |
9302
3526
7540 |
3775
7765
1953 |
5536
5693
6203 |
G5 | 7712 | 4768 | 5653 |
G4 |
29107
07390
03282
18918
85063
69702
23469 |
66206
05638
30670
04739
36473
84612
46137 |
00687
18097
75123
97246
48617
20262
64683 |
G3 |
08267
49383 |
04655
05602 |
91426
24980 |
G2 | 53821 | 85140 | 31803 |
G1 | 90270 | 32498 | 92022 |
ĐB | 876196 | 408415 | 172512 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 2,2,7 | 2,6 | 3,3 |
1 | 2,7,8 | 2,5 | 2,7 |
2 | 1,6 | 4 | 2,3,6 |
3 | 7,8,9 | 6 | |
4 | 0 | 0 | 1,6 |
5 | 3,5 | 3 | |
6 | 3,7,9 | 5,8 | 2 |
7 | 0 | 0,3,5 | 2 |
8 | 2,2,3 | 1 | 0,3,7 |
9 | 0,6 | 8 | 3,7 |
Kết quả xổ số miền nam thứ 6 được quay số mở thưởng vào lúc 16h15 phút các ngày thứ 6 hàng tuần và được tường thuật trực tiếp tại trường quay xổ số 3 đài
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Trà Vinh
Cơ cấu giải thưởng của kết quả xổ số miền Nam, mệnh giá vé 10.000 đồng được thống nhất áp dụng cho tất cả các Công ty xổ số kiến thiết miền Nam như sau:
- 1 Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000đ
- 10 Giải nhất: trị giá 30.000.000đ
- 10 Giải nhì: trị giá 15.000.000đ
- 20 Giải ba: trị giá 10.000.000đ
- 70 Giải tư: trị giá 3.000.000đ
- 100 Giải năm: trị giá 1.000.000đ
- 300 Giải sáu: trị giá 400.000đ
- 1.000 Giải bảy: trị giá 200.000đ
- 10.000 Giải tám: trị giá 100.000đ
- 9 Giải phụ đặc biệt: trị giá 50.000.000đ
- 45 Giải khuyến khích: trị giá 6.000.000đ
Trong đó giải phụ là những tờ vé số trùng với 5 số cuối cùng của dãy số trúng giải đặc biệt.
Giải khuyến khích dành cho những tờ vé số có dãy số khớp số đầu với dãy số giải đặc biệt và chỉ sai 1 trong 5 số bất kỳ ở các hàng còn lại.