SXMT CN - XSMTrung chủ nhật ngày 21-04-2024
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 71 | 48 | 03 |
G7 | 145 | 864 | 059 |
G6 | 0503
5307
4010 | 2137
1699
5360 | 9222
5074
0639 |
G5 | 6122 | 1813 | 0839 |
G4 | 61471
42185
72739
39051
63788
42453
49378 | 99416
49944
80354
41746
87940
32612
06792 | 57415
58741
58449
35031
45964
94550
72926 |
G3 | 53015
79895 | 04426
86261 | 81107
90065 |
G2 | 56741 | 56022 | 22887 |
G1 | 08666 | 39427 | 54959 |
ĐB | 615582 | 735295 | 985186 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 3,7 | 3,7 | |
1 | 0,5 | 2,3,6 | 5 |
2 | 2 | 2,6,7 | 2,6 |
3 | 9 | 7 | 1,9,9 |
4 | 1,5 | 0,4,6,8 | 1,9 |
5 | 1,3 | 4 | 0,9,9 |
6 | 6 | 0,1,4 | 4,5 |
7 | 1,1,8 | 4 | |
8 | 2,5,8 | 6,7 | |
9 | 5 | 2,5,9 |
- Xem thêm thống kê lô gan miền Trung
- Xem thêm dự đoán kết quả xổ số 3 miền
- Xem thêm dự đoán kết quả xổ số miền Trung
Xổ số miền Trung chủ nhật tuần trước ngày 14-04-2024
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 01 | 86 | 34 |
G7 | 351 | 261 | 503 |
G6 | 8557
0923
3565 | 0851
2622
4416 | 5009
2854
7895 |
G5 | 0365 | 0328 | 7123 |
G4 | 70016
40689
41806
42586
58812
54266
52441 | 71136
97286
55146
23941
69310
23713
38784 | 63776
58450
01777
07014
52623
91496
01875 |
G3 | 74158
70097 | 27122
86964 | 05102
02933 |
G2 | 07357 | 59686 | 71191 |
G1 | 64599 | 25568 | 16039 |
ĐB | 473105 | 270022 | 706255 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 1,5,6 | 2,3,9 | |
1 | 2,6 | 0,3,6 | 4 |
2 | 3 | 2,2,2,8 | 3,3 |
3 | 6 | 3,4,9 | |
4 | 1 | 1,6 | |
5 | 1,7,7,8 | 1 | 0,4,5 |
6 | 5,5,6 | 1,4,8 | |
7 | 5,6,7 | ||
8 | 6,9 | 4,6,6,6 | |
9 | 7,9 | 1,5,6 |
Xổ số miền Trung chủ nhật tuần rồi ngày 07-04-2024
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 78 | 80 | 11 |
G7 | 811 | 449 | 198 |
G6 | 7471
8401
5354 | 0345
6068
0997 | 0318
9799
9968 |
G5 | 8297 | 5106 | 9123 |
G4 | 85216
48697
42870
73019
16547
06113
40138 | 50498
43038
06035
49303
15632
17220
49190 | 60247
83437
22212
05469
37017
07327
70478 |
G3 | 40923
85849 | 94461
01794 | 59542
63860 |
G2 | 62429 | 93930 | 52237 |
G1 | 91844 | 17006 | 13478 |
ĐB | 508281 | 608750 | 947853 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 1 | 3,6,6 | |
1 | 1,3,6,9 | 1,2,7,8 | |
2 | 3,9 | 0 | 3,7 |
3 | 8 | 0,2,5,8 | 7,7 |
4 | 4,7,9 | 5,9 | 2,7 |
5 | 4 | 0 | 3 |
6 | 1,8 | 0,8,9 | |
7 | 0,1,8 | 8,8 | |
8 | 1 | 0 | |
9 | 7,7 | 0,4,7,8 | 8,9 |
XSMT chủ nhật - KQXSMT CN ngày 31-03-2024
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 82 | 12 | 45 |
G7 | 240 | 860 | 533 |
G6 | 2133
0881
2310 | 6020
0915
3245 | 5636
3905
9497 |
G5 | 7515 | 9948 | 0385 |
G4 | 79740
45290
31863
88880
00604
39396
58006 | 81926
22695
75582
86774
23470
88836
60882 | 78559
20921
04207
78697
40759
30153
22286 |
G3 | 31772
04960 | 89502
90713 | 20596
79670 |
G2 | 92665 | 17483 | 26055 |
G1 | 19088 | 23776 | 34607 |
ĐB | 210815 | 155156 | 459200 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 4,6 | 2 | 0,5,7,7 |
1 | 0,5,5 | 2,3,5 | |
2 | 0,6 | 1 | |
3 | 3 | 6 | 3,6 |
4 | 0,0 | 5,8 | 5 |
5 | 6 | 3,5,9,9 | |
6 | 0,3,5 | 0 | |
7 | 2 | 0,4,6 | 0 |
8 | 0,1,2,8 | 2,2,3 | 5,6 |
9 | 0,6 | 5 | 6,7,7 |
Xổ số miền Trung chủ nhật hàng tuần ngày 24-03-2024
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 16 | 90 | 26 |
G7 | 339 | 185 | 390 |
G6 | 8274
6397
5360 | 6619
9069
2962 | 1278
7132
7148 |
G5 | 0620 | 4338 | 7794 |
G4 | 34365
11011
29706
72307
24179
28765
95735 | 45533
86478
11262
31447
66697
13738
80928 | 99615
02934
79675
08523
21757
70579
72803 |
G3 | 57683
73338 | 00466
11259 | 85196
43817 |
G2 | 65417 | 94522 | 82864 |
G1 | 66312 | 62035 | 91219 |
ĐB | 554694 | 266187 | 549035 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 6,7 | 3 | |
1 | 1,2,6,7 | 9 | 5,7,9 |
2 | 0 | 2,8 | 3,6 |
3 | 5,8,9 | 3,5,8,8 | 2,4,5 |
4 | 7 | 8 | |
5 | 9 | 7 | |
6 | 0,5,5 | 2,2,6,9 | 4 |
7 | 4,9 | 8 | 5,8,9 |
8 | 3 | 5,7 | |
9 | 4,7 | 0,7 | 0,4,6 |
SXMT chủ nhật - XSMTrung chủ nhật ngày 17-03-2024
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 03 | 02 | 09 |
G7 | 339 | 236 | 030 |
G6 | 1320
6907
2178 | 7273
8514
3055 | 6850
8665
9510 |
G5 | 5489 | 1050 | 3199 |
G4 | 02938
67525
36171
30314
23654
67002
66163 | 87668
27966
61035
82176
50231
30979
97639 | 83560
90540
88757
37302
94278
77736
21571 |
G3 | 64520
34414 | 30413
42427 | 74247
70076 |
G2 | 32694 | 94571 | 60119 |
G1 | 88448 | 31080 | 58953 |
ĐB | 497602 | 649696 | 822130 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 2,2,3,7 | 2 | 2,9 |
1 | 4,4 | 3,4 | 0,9 |
2 | 0,0,5 | 7 | |
3 | 8,9 | 1,5,6,9 | 0,0,6 |
4 | 8 | 0,7 | |
5 | 4 | 0,5 | 0,3,7 |
6 | 3 | 6,8 | 0,5 |
7 | 1,8 | 1,3,6,9 | 1,6,8 |
8 | 9 | 0 | |
9 | 4 | 6 | 9 |
XSMT CN - XSMT chủ nhật hàng tuần ngày 10-03-2024
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 36 | 98 | 02 |
G7 | 825 | 614 | 674 |
G6 | 5186
2529
4201 | 3542
3760
7662 | 3482
7781
1078 |
G5 | 2515 | 6754 | 3601 |
G4 | 99025
09139
87914
03680
09547
95348
85084 | 38416
19765
81304
37080
73735
73139
77775 | 29481
74327
98175
51911
80615
07673
13414 |
G3 | 77985
22934 | 47136
49772 | 66899
76360 |
G2 | 32223 | 04924 | 02308 |
G1 | 06866 | 86304 | 48518 |
ĐB | 937534 | 638893 | 647917 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 1 | 4,4 | 1,2,8 |
1 | 4,5 | 4,6 | 1,4,5,7,8 |
2 | 3,5,5,9 | 4 | 7 |
3 | 4,4,6,9 | 5,6,9 | |
4 | 7,8 | 2 | |
5 | 4 | ||
6 | 6 | 0,2,5 | 0 |
7 | 2,5 | 3,4,5,8 | |
8 | 0,4,5,6 | 0 | 1,1,2 |
9 | 3,8 | 9 |
Kết quả Xổ số miền Trung chủ nhật được quay số mở thưởng vào lúc 17h15 phút các ngày chủ nhật hàng tuần và được tường thuật trực tiếp tại trường quay xổ số 2 đài:
- Xổ số kiến thiết tỉnh Khánh Hòa.
- Xổ số kiến thiết tỉnh Kon Tum.
Cơ cấu giải thưởng của kết quả xổ số miền Trung, mệnh giá vé 10.000 đồng được thống nhất áp dụng cho tất cả các Công ty XSKT Miền Trung - Tây Nguyên như sau:
- 01 Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000 đ
- 10 Giải nhất: trị giá 30.000.000 đ
- 10 Giải nhì: trị giá 15.000.000 đ
- 20 Giải ba: mỗi giải trị giá 10.000.000 đ
- 70 Giải tư: mỗi giải trị giá 3.000.000 đ
- 100 Giải năm: mỗi giải trị giá 1.000.000 đ
- 300 Giải sáu: mỗi giải trị giá 500.000 đ
- 1.000 Giải bảy: mỗi giải trị giá 200.000 đ
- 10.000 Giải tám: mỗi giải trị giá 100.000 đ
- 45 Giải khuyến khích: mỗi giải trị giá 6.000.000 đồng dành cho những tấm vé số chỉ sai 1 con số ở bất cứ hàng nào theo thứ tự so với giải đặc biệt (ngoại trừ sai chữ số ở hàng trăm ngàn).
- 9 giải phụ đặc biệt: mỗi giải trị giá 50.000.000 đồng dành cho những tấm vé số trúng 5 số cuối cùng theo thứ tự của giải đặc biệt.
Tại website này, các bạn có thể theo dõi được một cách dễ dàng kết quả xổ số miền Trung chủ nhật tuần này, chủ nhật của các tuần trước hay dự đoán kết quả xổ số miền Trung chủ nhật của các tuần sắp tới chuẩn nhất, chính xác nhất và hoàn toàn miễn phí.