XSMT thứ 5 - XSMTrung thứ 5 ngày 25-04-2024
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 98 | 60 | 81 |
G7 | 288 | 081 | 707 |
G6 | 5186
3211
7358 | 0371
7029
2408 | 0986
2003
4671 |
G5 | 4623 | 8675 | 3792 |
G4 | 62990
97757
43117
51659
47174
19987
20573 | 28386
84177
24486
48035
39148
15875
77248 | 69064
61452
76676
47680
76922
32246
52555 |
G3 | 07704
72501 | 51223
05852 | 45842
03050 |
G2 | 94393 | 37937 | 41964 |
G1 | 16539 | 10558 | 15447 |
ĐB | 288648 | 126179 | 137522 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1,4 | 8 | 3,7 |
1 | 1,7 | ||
2 | 3 | 3,9 | 2,2 |
3 | 9 | 5,7 | |
4 | 8 | 8,8 | 2,6,7 |
5 | 7,8,9 | 2,8 | 0,2,5 |
6 | 0 | 4,4 | |
7 | 3,4 | 1,5,5,7,9 | 1,6 |
8 | 6,7,8 | 1,6,6 | 0,1,6 |
9 | 0,3,8 | 2 |
- Xem thêm thống kê lô gan miền Trung
- Xem thêm dự đoán kết quả xổ số 3 miền
- Xem thêm dự đoán kết quả xổ số miền Trung
Xổ số miền Trung thứ năm tuần trước ngày 18-04-2024
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 25 | 64 | 17 |
G7 | 493 | 807 | 016 |
G6 | 5115
3631
9334 | 3078
6531
5101 | 6008
3529
6495 |
G5 | 9579 | 1003 | 0246 |
G4 | 14184
36074
39297
25331
03336
60411
92149 | 72415
48655
84171
65699
14118
82030
35618 | 26245
43567
92375
81332
28233
71551
86623 |
G3 | 43212
33240 | 47089
26564 | 17987
58318 |
G2 | 06731 | 70113 | 74516 |
G1 | 84329 | 74485 | 20204 |
ĐB | 645366 | 998654 | 559649 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1,3,7 | 4,8 | |
1 | 1,2,5 | 3,5,8,8 | 6,6,7,8 |
2 | 5,9 | 3,9 | |
3 | 1,1,1,4,6 | 0,1 | 2,3 |
4 | 0,9 | 5,6,9 | |
5 | 4,5 | 1 | |
6 | 6 | 4,4 | 7 |
7 | 4,9 | 1,8 | 5 |
8 | 4 | 5,9 | 7 |
9 | 3,7 | 9 | 5 |
SXMT thứ 5 - Xổ số thứ 5 miền Trung ngày 11-04-2024
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 40 | 84 | 50 |
G7 | 178 | 612 | 421 |
G6 | 0168
2812
0482 | 3913
4239
4890 | 6841
1420
2442 |
G5 | 5765 | 8816 | 9215 |
G4 | 26779
14682
33233
61033
17099
83483
16241 | 69090
25712
15836
37219
14522
39031
96166 | 70438
67352
99590
10561
61055
50332
93997 |
G3 | 93435
53438 | 73223
32330 | 76751
47916 |
G2 | 19714 | 60605 | 50938 |
G1 | 09089 | 16945 | 61314 |
ĐB | 413781 | 833501 | 597576 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1,5 | ||
1 | 2,4 | 2,2,3,6,9 | 4,5,6 |
2 | 2,3 | 0,1 | |
3 | 3,3,5,8 | 0,1,6,9 | 2,8,8 |
4 | 0,1 | 5 | 1,2 |
5 | 0,1,2,5 | ||
6 | 5,8 | 6 | 1 |
7 | 8,9 | 6 | |
8 | 1,2,2,3,9 | 4 | |
9 | 9 | 0,0 | 0,7 |
Kết quả xổ số miền Trung thứ năm hàng tuần ngày 04-04-2024
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 41 | 82 | 23 |
G7 | 939 | 328 | 722 |
G6 | 9383
0006
8297 | 9366
1791
6843 | 7054
7369
0722 |
G5 | 5660 | 3795 | 7751 |
G4 | 39118
59460
67627
81154
30934
87871
28260 | 37937
04185
18763
31771
59383
13425
21594 | 76739
66768
96024
35780
49429
23121
00044 |
G3 | 45206
49292 | 68204
56106 | 25568
72452 |
G2 | 13620 | 56873 | 27862 |
G1 | 73965 | 64054 | 19466 |
ĐB | 217426 | 184007 | 610560 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 6,6 | 4,6,7 | |
1 | 8 | ||
2 | 0,6,7 | 5,8 | 1,2,2,3,4,9 |
3 | 4,9 | 7 | 9 |
4 | 1 | 3 | 4 |
5 | 4 | 4 | 1,2,4 |
6 | 0,0,0,5 | 3,6 | 0,2,6,8,8,9 |
7 | 1 | 1,3 | |
8 | 3 | 2,3,5 | 0 |
9 | 2,7 | 1,4,5 |
KQXSMT th5 - XSMTrung t5 ngày 28-03-2024
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 93 | 33 | 56 |
G7 | 559 | 502 | 119 |
G6 | 3071
2578
7629 | 3965
5577
4388 | 5223
6944
3345 |
G5 | 7583 | 4547 | 5662 |
G4 | 42052
83847
57948
32345
23679
83723
23086 | 86868
45508
73473
13638
85074
90666
41477 | 37627
85555
10913
71049
47802
66685
73775 |
G3 | 58560
79183 | 00477
94856 | 66627
59439 |
G2 | 55250 | 93710 | 60951 |
G1 | 47528 | 08080 | 01239 |
ĐB | 315683 | 900167 | 447955 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 2,8 | 2 | |
1 | 0 | 3,9 | |
2 | 3,8,9 | 3,7,7 | |
3 | 3,8 | 9,9 | |
4 | 5,7,8 | 7 | 4,5,9 |
5 | 0,2,9 | 6 | 1,5,5,6 |
6 | 0 | 5,6,7,8 | 2 |
7 | 1,8,9 | 3,4,7,7,7 | 5 |
8 | 3,3,3,6 | 0,8 | 5 |
9 | 3 |
Xổ số miền trung thứ 5 hàng tuần ngày 21-03-2024
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 65 | 37 | 87 |
G7 | 800 | 857 | 328 |
G6 | 0943
6653
5909 | 9211
2908
0443 | 7054
7861
7316 |
G5 | 7877 | 8469 | 5935 |
G4 | 23750
89687
81470
59966
35453
25920
07042 | 40871
83806
67194
29760
78775
36925
26560 | 18259
41260
30755
30034
41296
63840
29042 |
G3 | 97641
40616 | 18572
10979 | 14063
84170 |
G2 | 37642 | 52655 | 05509 |
G1 | 79228 | 54207 | 29486 |
ĐB | 666069 | 129129 | 882454 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0,9 | 6,7,8 | 9 |
1 | 6 | 1 | 6 |
2 | 0,8 | 5,9 | 8 |
3 | 7 | 4,5 | |
4 | 1,2,2,3 | 3 | 0,2 |
5 | 0,3,3 | 5,7 | 4,4,5,9 |
6 | 5,6,9 | 0,0,9 | 0,1,3 |
7 | 0,7 | 1,2,5,9 | 0 |
8 | 7 | 6,7 | |
9 | 4 | 6 |
SXMTrung thứ 5 - XSMT t5 ngày 14-03-2024
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 07 | 34 | 49 |
G7 | 197 | 438 | 516 |
G6 | 5567
5454
4818 | 4938
2488
7733 | 2552
6620
9737 |
G5 | 2994 | 9846 | 5101 |
G4 | 19957
39711
03292
52230
12575
11140
13591 | 37933
18195
83905
14595
11730
65680
49057 | 51612
33282
45390
71623
95356
57612
15173 |
G3 | 84726
23878 | 50307
10258 | 24496
83458 |
G2 | 38963 | 32011 | 64709 |
G1 | 30935 | 29043 | 86391 |
ĐB | 849263 | 596178 | 399171 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 7 | 5,7 | 1,9 |
1 | 1,8 | 1 | 2,2,6 |
2 | 6 | 0,3 | |
3 | 0,5 | 0,3,3,4,8,8 | 7 |
4 | 0 | 3,6 | 9 |
5 | 4,7 | 7,8 | 2,6,8 |
6 | 3,3,7 | ||
7 | 5,8 | 8 | 1,3 |
8 | 0,8 | 2 | |
9 | 1,2,4,7 | 5,5 | 0,1,6 |
Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 được quay số mở thưởng vào lúc 17h15 phút các ngày thứ 5 hàng tuần và được tường thuật trực tiếp tại trường quay xổ số 3 đài:
- Xổ số kiến thiết tỉnh Bình Định.
- Xổ số kiến thiết tỉnh Quảng Trị.
- Xổ số kiến thiết tỉnh Quảng Bình.
Cơ cấu giải thưởng của kết quả xổ số miền Trung, mệnh giá vé 10.000 đồng được thống nhất áp dụng cho tất cả các Công ty XSKT Miền Trung - Tây Nguyên như sau:
- 01 Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000 đ
- 10 Giải nhất: trị giá 30.000.000 đ
- 10 Giải nhì: trị giá 15.000.000 đ
- 20 Giải ba: mỗi giải trị giá 10.000.000 đ
- 70 Giải tư: mỗi giải trị giá 3.000.000 đ
- 100 Giải năm: mỗi giải trị giá 1.000.000 đ
- 300 Giải sáu: mỗi giải trị giá 500.000 đ
- 1.000 Giải bảy: mỗi giải trị giá 200.000 đ
- 10.000 Giải tám: mỗi giải trị giá 100.000 đ
- 45 Giải khuyến khích: mỗi giải trị giá 6.000.000 đồng dành cho những tấm vé số chỉ sai 1 con số ở bất cứ hàng nào theo thứ tự so với giải đặc biệt (ngoại trừ sai chữ số ở hàng trăm ngàn).
- 9 giải phụ đặc biệt: mỗi giải trị giá 50.000.000 đồng dành cho những tấm vé số trúng 5 số cuối cùng theo thứ tự của giải đặc biệt.
Tại website này, các bạn có thể theo dõi được một cách dễ dàng kết quả xổ số miền Trung thứ 5 tuần này, thứ 5 của các tuần trước hay dự đoán kết quả xổ số miền Trung thứ 5 của các tuần sắp tới chuẩn nhất, chính xác nhất và hoàn toàn miễn phí.